-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 180:1986Quặng apatit. Phương pháp thử Apatite ores. Test methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 8025:2009Nước mắm. Xác định hàm lượng urê. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) dùng detector huỳnh quang sau khi tao dẫn xuất với xanthydrol Fish sauce. Determination of urea content. Method using high-perfomance liquid chromatography (HPLC) with fluorescence detection after derivatisation with xanthydrol |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 8046:2009Gỗ. Xác định độ hút ẩm Wood. Determination of moisture absorption |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 1837:1976Trường thạch. Phương pháp phân tích hóa học Feldspar. Methods of chemical analysis |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 300,000 đ | ||||