-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7921-1:2008Phân loại điều kiện môi trường. Phần 1: Tham số môi trường và độ khắc nghiệt Classification of environmental conditions. Part 1: Environmental parameters and their severities |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5854:1994Bình đun nước bằng điện Electric water heaters |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 2334:1978Bánh đai thang một đầu lõm. Kích thước cơ bản Pulleys for driving V-belts with an unilateral groove. Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 3103:1979Dây thép mạ kẽm dùng để buộc, chằng đường dây điện báo Zinc-coated steel wire for binding of aerial communication lines |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 1849:1976Dây thép cacbon thấp chất lượng Low carbon quality steel wire |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |