-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 11988-1:2017Trục gá dao phay dẫn động bằng vấu – Phần 1: Kích thước côn Morse Cutter arbors with tenon drive – Part 1: Dimensions of Morse taper |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 1854:1976Phôi thép cán từ thép cacbon chất lượng, thép hợp kim trung bình và hợp kim cao. Yêu cầu kỹ thuật Rolled billets from high quality carbon, medium alloy and high alloy steels. Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 1831:1976Ống kim loại - Phương pháp thử uốn Tubes - Bend test method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 100,000 đ | ||||