-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 1841:1976Bao tay bảo hộ lao động bằng da, giả da và bạt Job safety gloves |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 8817-6:2011Nhũ tương nhựa đường axit - Phương pháp thử - Phần 6: Xác định độ khử nhũ Cationic Emulsified Asphalt. Test Method. Part 6: Test Method for Determining Demulsibility |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 1857:1976Gà thịt Slaughter - Chicken |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 1832:1976Ống kim loại. Phương pháp thử bằng áp lực dung dịch Metal tubes. Hydraulic pressure test |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 250,000 đ | ||||