-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 1841:1976Bao tay bảo hộ lao động bằng da, giả da và bạt Job safety gloves |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 1857:1976Gà thịt Slaughter - Chicken |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 1846:1976Dây thép. Phân loại Steel wire. Classification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 1848:1976Dây thép kết cấu cacbon Wire from carbon constructional steel |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 1849:1976Dây thép cacbon thấp chất lượng Low carbon quality steel wire |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 1844:1976Thép cán nóng - Thép băng Hot - rolled steel strips |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 350,000 đ | ||||