-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 8048-15:2009Gỗ. Phương pháp thử cơ lý. Phần 15: Xác định độ giãn nở theo phương xuyên tâm và phương tiếp tuyến Wood. Physical and mechanical methods of test. Part 15: Determination of radial and tangential swelling |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 10902-4:2017Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản - Phần 4: Phương pháp đo cường độ dòng điện trong lỗ khoan |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 9144:2012Công trình thủy lợi. Yêu cầu thiết kế âu tàu Hydraulic structures. Requirement for navigation locks design |
396,000 đ | 396,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 10902-6:2017Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản - Phần 6: Phương pháp đo độ lệch và phương vị lỗ khoan |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 8710-2:2011Bệnh thủy sản - quy trình chẩn đoán - Phần 2: bệnh hoại tử thần kinh ở cá biển Aquatic animal disease - Diagnostic procedure - Part 2: Viral nervous necrosis (VNN) disease in marine fish |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 6770:2001Phương tiện giao thông đường bộ - Gương chiếu hậu mô tô và xe máy - Yêu cầu và phương pháp thử trong công nhận kiểu Road vehicles - Rear view mirrors of motorcycles and mopeds - Requirements and test methods in type approval |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 9875:2013Xác định hàm lượng vàng trong hợp kim vàng trang sức. Phương pháp cupen hóa (hỏa luyện) Determination of gold in gold jewellery alloys. Cupellation method (fire assay) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 8 |
TCVN 1840:1976Bao bì bằng thuỷ tinh. Lọ đựng thuốc viên loại 100, 200, 400 ml. Kích thước cơ bản Glass packages. Pots for medicaments of 100, 200 and 400 ml types. Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 946,000 đ | ||||