-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 6356:1998Máy công cụ. Cối cặp mũi khoan ba chấu Machine tools. Three - jaw drill chucks |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 1843:1976Thép cán nóng - Thép vuông - Cỡ, thông số kích thước Hot - rolled square steel. Dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 1850:1976Phôi thép cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước Hol-rolled steel billets. Sizes, parameters and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 200,000 đ | ||||