-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4063:1985Đầu vòi phun tia ngắn. Thông số và kích thước cơ bản Short-range sprinklers. Main parameters and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 1438:1973Máy phun thuốc nước trừ dịch hại cho cây trồng. Nắp vòi phun, lõi vòi phun Fluid pesticide sprayers. Nozzle covers, nozzle cores |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 1833:1976Máy nông nghiệp - Phay đất - Yêu cầu kỹ thuật Soil cutter - Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 150,000 đ |