Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.377 kết quả.

Searching result

18781

TCVN 1825:1976

Dây kim loại - Phương pháp thử cuốn

Wire - Wrapping test method

18782

TCVN 1826:1976

Dây kim loại - Phương pháp thử bẻ gập nhiều

Wire - Bend test method

18783

TCVN 1827:1976

Dây kim loại - Phương pháp thử xoắn

Wire - Torsion test method

18784

TCVN 1828:1976

Ống kim loại - Phương pháp thử mở rộng miệng ống

Tubing - Expansion testing method

18785

TCVN 1829:1976

Ống kim loại. Phương pháp thử cuốn mép

Metal tubes. Rolling test

18786

TCVN 1830:1976

Ống kim loại - Phương pháp thử nén bẹp

Metal tubes - Compression test

18787

TCVN 1831:1976

Ống kim loại - Phương pháp thử uốn

Tubes - Bend test method

18788

TCVN 1832:1976

Ống kim loại. Phương pháp thử bằng áp lực dung dịch

Metal tubes. Hydraulic pressure test

18789

TCVN 1833:1976

Máy nông nghiệp - Phay đất - Yêu cầu kỹ thuật

Soil cutter - Specifications

18790
18791
18792
18793

TCVN 1837:1976

Trường thạch. Phương pháp phân tích hóa học

Feldspar. Methods of chemical analysis

18794

TCVN 1838:1976

Bao bì bằng thuỷ tinh. Chai lọ đựng thuốc uống

Glass packages. Bottles and pots for medicaments

18795

TCVN 1839:1976

Bao bì bằng thuỷ tinh. Chai đựng thuốc nước loại 25O và 500 ml. Kích thước cơ bản

Glass packages. Bottles for liquid medicaments of 250 and 500 ml types. Basic dimensions

18796

TCVN 1840:1976

Bao bì bằng thuỷ tinh. Lọ đựng thuốc viên loại 100, 200, 400 ml. Kích thước cơ bản

Glass packages. Pots for medicaments of 100, 200 and 400 ml types. Basic dimensions

18797

TCVN 1841:1976

Bao tay bảo hộ lao động bằng da, giả da và bạt

Job safety gloves

18798

TCVN 1842:1976

Kỹ thuật nhiệt đới - Thuật ngữ

Tropical engineering - Terms and definitions

18799

TCVN 1843:1976

Thép cán nóng - Thép vuông - Cỡ, thông số kích thước

Hot - rolled square steel. Dimensions

18800

TCVN 1844:1976

Thép cán nóng - Thép băng

Hot - rolled steel strips

Tổng số trang: 969