Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.685 kết quả.
Searching result
18481 |
|
18482 |
|
18483 |
|
18484 |
|
18485 |
|
18486 |
|
18487 |
|
18488 |
|
18489 |
TCVN 353:1970Vòng đệm hãm hình côn có răng. Kích thước Countersunk external toothed lock washers. Dimensions |
18490 |
|
18491 |
TCVN 355:1970Gỗ. Phương pháp chọn rừng, chọn cây và cưa khúc để nghiên cứu tính chất cơ lý Wood. Method for selecting trees and round timbers for investigating mechanical and physical characteristics |
18492 |
TCVN 356:1970Gỗ. Phương pháp lấy mẫu và yêu cầu chung khi thử cơ lý Wood. Sampling method and general requirements for mechanical and physical tests |
18493 |
TCVN 357:1970Gỗ. Phương pháp xác định số vòng năm Wood. Determination of the number of year circles |
18494 |
TCVN 358:1970Gỗ. Phương pháp xác định độ ẩm khi thử cơ lý Wood. Determination of humidity in mechanical-physical test |
18495 |
|
18496 |
TCVN 360:1970Gỗ. Phương pháp xác định độ hút nước và độ giãn dài Wood. Determination of water absorption and elongation |
18497 |
|
18498 |
|
18499 |
TCVN 363:1970Gỗ. Phương pháp xác định giới hạn bền khi nén Wood. Determination of compression strength |
18500 |
TCVN 364:1970Gỗ. Phương pháp xác định giới hạn bền khi kéo Wood. Determination of longitudinal strength |