-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 2563:1978Động cơ xăng. Bộ chế hòa khí. Phương pháp thử điển hình Petrol engines. Carburettors. Type test methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11281-5:2018Thiết bị tập luyện tại chỗ – Phần 5: Thiết bị tập luyện có động cơ quay, yêu cầu an toàn riêng bổ sung và phương pháp thử Stationary training equipment – Part 5: Stationary exercise bicycles and upper body crank training equipment, additional specific safety requirements andtest methods |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 2608:1978Giày bảo hộ lao động bằng da và vải. Phân loại Protective leather and cloth shoes. Classification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 2610:1978Quần áo bảo hộ lao động. Danh mục các chỉ tiêu chất lượng Protective clothes. Nomenclature of quality characteristics |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |