-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8048-15:2009Gỗ. Phương pháp thử cơ lý. Phần 15: Xác định độ giãn nở theo phương xuyên tâm và phương tiếp tuyến Wood. Physical and mechanical methods of test. Part 15: Determination of radial and tangential swelling |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7421-1:2004Vật liệu dệt. Xác định formalđehyt. Phần 1: Formalđehyt tự do và thuỷ phân (phương pháp chiết trong nước) Textiles. Determination of formaldehyde. Part 1: Free and hydrolized formaldehyde (water extraction method) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6957:2020Phương tiện giao thông đường bộ – Mô tô và xe máy hai bánh – Nhận biết các điều khiển, tín hiệu báo và thiết bị chỉ báo – Yêu cầu trong phê duyệt kiểu Road vehicles – Two-Wheeled motorcycles and mopeds – Driver-operated controls including the identification of controls, tell-tales and indicators – Requirements in type approval |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 2601:1978Kiểm tra thống kê chất lượng - Các số ngẫu nhiên phân bố đều Statistical quality control - Random numbers |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |