-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 2275:1977Bột cám ngô làm thức ăn gia súc. Yêu cầu kỹ thuật Animal feeding stuffs maize bran. Specification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5026:1989Bảo vệ ăn mòn. Lớp mạ kẽm Protection against corrosion. Electroplated coating of zinc |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 13083-3:2020Tính năng của hệ thống quang điện – Phần 3: Phương pháp đánh giá năng lượng Photovoltaic system performance – Part 3: Energy evaluation method |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 2348:1978Truyền động bánh răng trụ ăn khớp nôvicốp hai đường ăn khớp. Profin gốc Novikov spur gears with two lines of contact. Basic profiles |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 2612:1978Chất chỉ thị. Fenolftalein Indicators. Phenolphtalein |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |