-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4966:1989Mảnh hợp kim cứng dạng CA và CB. Kích thước Hard alloy cutting inserts CA and CB forms. Dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 1828:1976Ống kim loại - Phương pháp thử mở rộng miệng ống Tubing - Expansion testing method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4041:1985Đồ hộp nước qủa. Nước xoài pha đường Canned fruit juices. Mango juice with sugar |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 10972-6:2015Chất dẻo gia cường sợi – Phương pháp chế tạo tấm thử – Phần 6: Đúc kéo Fibre-reinforced plastics – Methods of producing test plates – Part 6: Pultrusion moulding |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 2603:1978Mũ bảo hộ lao động cho công nhân mỏ hầm lò Miners helmets - Technical requirements and methods of testing |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |