-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 2164:1977Máy xọc. Kích thước cơ bản Slotters. Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 2017:1977Hệ thuỷ lực, khí nén và hệ bôi trơn. Đường kính quy ước Hydraulic, pneumatic and lubricating systems - Moninal diameters |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 2411:1978Nối ống dùng cho thuỷ lực, khí nén và bôi trơn Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Phần nối không chuyển bậc ba ngả 135o. Kết cấu và kích thước Tube connections for hydraulic, pneumatic and lubrication systems. Tees for presssure Pa=40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Structure and basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 2018:1977Lò xo xoắn trụ nén và kéo bằng thép mặt cắt tròn. Phân loại Cylindrical helical compression (tension) springs made of round steel - Classification |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 2605:1978Quần áo bảo hộ lao động cho nam công nhân thăm dò và khai thác dầu khí. Yêu cầu kỹ thuật Protective clothing for oil-industry works |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 350,000 đ | ||||