-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN ISO 14051:2013Quản lý môi trường – Hạch toán chi phí dòng vật liệu – Khuôn khổ chung Environmental management – Material flow cost accounting – General framework |
212,000 đ | 212,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4860:2015Cao su và chất dẻo. Polyme phân tán và các loại latex cao su. Xác định pH. 13 Rubber and plastics -- Polymer dispersions and rubber latices -- Determination of pH |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7880:2016Phương tiện giao thông đường bộ – Tiếng ồn phát ra từ ô tô – Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles – Noises emitted fromautomobiles – Requirements and test methods in type approval |
192,000 đ | 192,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN ISO 14045:2013Quản lý môi trường – Đánh giá hiệu suất sinh thái của các hệ thống sản phẩm – Các nguyên tắc, yêu cầu và hướng dẫn Environmental management – Eco-efficiency asessment of product systems Principles, requirements and guidelines |
204,000 đ | 204,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 2611:1978Thuốc thử. Natri clorua Reagents. Sodium chloride |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 758,000 đ |