Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.393 kết quả.
Searching result
| 7021 |
TCVN 197-1:2014Vật liệu kim loại - Thử kéo - Phần 1: Phương pháp thử ở nhiệt độ phòng Metallic materials - Tensile testing - Part 1: Method of test at room temperature |
| 7022 |
|
| 7023 |
|
| 7024 |
|
| 7025 |
TCVN 4198:2014Đất xây dựng - Các phương pháp xác định thành phần hạt trong phòng thí nghiệm Soils – Laboratory methods for particle - size analysis |
| 7026 |
TCVN 4501-1:2014Chất dẻo - Xác định tính chất kéo - Phần 1: Nguyên tắc chung Plastics - Determination of tensile properties Part 1: General principles |
| 7027 |
TCVN 4501-2:2014Chất dẻo - Xác định tính chất kéo - Phần 2: Điều kiện thử đối với chất dẻo đúc và đùn Plastics - Determination of tensile properties - Part 2: Test conditions for moulding and extrusion plastics |
| 7028 |
TCVN 5175:2014Bóng đèn huỳnh quang hai đầu - Qui định về an toàn Double-capped fluorescent lamps - Safety specifications |
| 7029 |
|
| 7030 |
TCVN 5465-25:2014Vật liệu dệt - Phân tích định lượng hóa học - Phần 25: Hỗn hợp xơ polyeste và một số xơ khác (phương pháp sử dụng axit tricloaxetic và clorofom) Textiles - Quantitative chemical analysis - Part 25: Mixtures of polyester and certain other fibres (method using trichloroacetic acid and chloroform) |
| 7031 |
TCVN 5465-26:2014Vật liệu dệt - Phân tích định lượng hóa học - Phần 26: Hỗn hợp xơ melamin và xơ bông hoặc xơ melamin và xơ aramit (phương pháp sử dụng axit formic nóng) Textiles - Quantitative chemical analysis - Part 26: Mixtures of melamine and cotton or aramide fibres (method using hot formic acid) |
| 7032 |
TCVN 5692:2014Ván gỗ nhân tạo - Xác định kích thước mẫu thử Wood-based panels – Determination of dimensions of pieces |
| 7033 |
TCVN 5694:2014Ván gỗ nhân tạo - Xác định khối lượng riêng Wood-based panels – Determination of density |
| 7034 |
TCVN 6088-1:2014Cao su thô - Xác định hàm lượng chất bay hơi - Phần 1: Phương pháp cán nóng và phương pháp tủ sấy Rubbers, raw - Determination of volatile-matter content - Part 1: Hot-mill method and oven method |
| 7035 |
TCVN 6088-2:2014Cao su thô - Xác định hàm lượng chất bay hơi - Phần 2: Phương pháp nhiệt - Trọng lượng sử dụng thiết bị phân tích tự động có bộ phận sấy khô bằng hồng ngoại Rubbers, raw - Determination of volatile-matter content - Part 2: Thermogravimetric methods using an automatic analyser with an infrared drying unit |
| 7036 |
TCVN 6208:2014Dụng cụ đo chất phát thải của xe - Yêu cầu kỹ thuật và đo lường - Kiểm tra đo lường và thử đặc tính Instruments for measuring vehicle exhaust emissions Metrological and technical requirements - Metrological control and performance tests |
| 7037 |
TCVN 6575:2014Máy giặt gia dụng - Phương pháp đo tính năng Clothes washing machines for household use - Methods for measuring the performance |
| 7038 |
TCVN 6578:2014Phương tiện giao thông đường bộ - Mã nhận dạng xe (VIN) - Nội dung và cấu trúc Road vehicles - Vehicle identification number (VIN) - Content and structure |
| 7039 |
TCVN 6610-1:2014Cáp cách điện bằng polyvinyl clorua có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V - Phần 1: Yêu cầu chung Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 1: General requirements |
| 7040 |
TCVN 6610-5:2014Cáp cách điện bằng polyvinyl clorua có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V - Phần 5: Cáp mềm (dây mềm) Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V – Part 5: Flexible cables (cords) |
