-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10492:2014Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng nitarsone bằng phương pháp quang phổ Animal feeding stuffs. Determination of nitarsone content by spectrophotometric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10488:2014Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng decoquinate bằng phương pháp huỳnh quang Animal feeding stuffs. Determination of decoquinate content by spectrophotometric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 10490:2014Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng roxarsone bằng phương pháp quang phổ Animal feeding stuffs. Determination of roxarsone content by spectrophotometric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 10323:2014Đá xây dựng – Phương pháp xác định độ bền cắt trong phòng thí nghiệm Rock - Laboratory methods for determination of shear resistance |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |