• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 1462:1986

Tà vẹt gỗ

Wooden sleepers

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 10482:2014

Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định hydrocacbon thơm đa vòng bằng sắc kí phức chất cho – nhận trực tiếp và sắc kí lỏng hiệu năng cao (HPLC) có detector huỳnh quang

Animal and vegetable fats and oils -- Determination of polycyclic aromatic hydrocarbons by on-line donor-acceptor complex chromatography and HPLC with fluorescence detection

150,000 đ 150,000 đ Xóa
3

TCVN 10376:2014

Sản phẩm thủy phân từ tinh bột – Xác định khả năng khử và đương lượng dextrose – Phương pháp chuẩn độ hằng số Lane và Eynon

Starch hydrolysis products -- Determination of reducing power and dextrose equivalent -- Lane and Eynon constant titre method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 10327:2014

c ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng đường bằng phương pháp luff–schoorl

Animal feeding stuffs. Determination of sugar content by Luff-schoorl method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 1464:1986

Gỗ xẻ - Phương pháp phòng mục bề mặt

Sawn wood - Methods for preserving from surface rot

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 10371:2014

Rong sụn (Kappaphycus alvarezii) khô – Yêu cầu kỹ thuật

Dried seaweed (Kappaphycus alvarezii) - Technical requirements

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 10383:2014

Nước rau, quả – Xác định hàm lượng clorua – Phương pháp chuẩn độ điện thế

Fruit and vegetable juices. Determination of chloride content. Potentiometric titration method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
8

TCVN 10373:2014

Dextrose – Xác định hao hụt khối lượng sau khi sấy – Phương pháp dùng tủ sấy chân không

Dextrose -- Determination of loss in mass on drying -- Vacuum oven method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
9

TCVN 10324:2014

Đá xây dựng - Phương pháp xác định độ bền nén trong phòng thí nghiệm

Rock - Laboratory methods for determination of uniaxial compressive strength

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 800,000 đ