-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 5080:2002Thuốc lá. Lấy mẫu thuốc lá nguyên liệu. Nguyên tắc chung Tobacco. Sampling of batches of raw material. General principles |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 10335:2014Rọ đá, thảm đá và các sản phẩm mắt lưới lục giác xoắn phục vụ xây dựng công trình giao thông đường thủy – Yêu cầu kỹ thuật Gabions and Revet Mattresses and double - Twisted hexagonal mesh Products used for Waterway Constructions - Specifications |
196,000 đ | 196,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 10328:2014c ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng lactose Animal feeding stuffs. Determination of lactose content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 346,000 đ | ||||