Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.666 kết quả.
Searching result
681 |
TCVN 10736-39:2023Không khí trong nhà – Phần 39: Xác định các amin – Phân tích các amin bằng sắc ký lỏng (siêu) hiệu năng cao kết hợp với phép đo khối phổ độ phân giải cao hoặc hai lần khối phổ Indoor air – Part 39: Determination of amines – Analysis of amines by (ultra-) high- erformance liquid chromatography coupled to high resolution or tandem mass spectrometry |
682 |
TCVN 10736-40:2023Không khí trong nhà – Phần 40: Hệ thống quản lý chất lượng không khí trong nhà. Indoor air – Part 40: Indoor air quality management system |
683 |
TCVN 13580:2023Thông gió và điều hòa không khí – Yêu cầu chế tạo đường ống Ventilation and air conditioning – Requirements for duct manufacture |
684 |
TCVN 13581:2023Thông gió và điều hòa không khí – Yêu cầu lắp đặt đường ống và nghiệm thu hệ thống Ventilation and air conditioning – Requirements for duct installation and system acceptance |
685 |
TCVN 13917-1:2023Phát hiện và định lượng thực vật biến đổi gen và sản phẩm có nguồn gốc từ thực vật biến đổi gen bằng phương pháp real–time PCR – Phần 1: Yêu cầu chung |
686 |
TCVN 13917-2:2023Phát hiện và định lượng thực vật biến đổi gen và sản phẩm có nguồn gốc từ thực vật biến đổi gen bằng phương pháp real–time PCR – Phần 2: Sự kiện ngô chuyển gen MIR 604 |
687 |
TCVN 13917-3:2023Phát hiện và định lượng thực vật biến đổi gen và sản phẩm có nguồn gốc từ thực vật biến đổi gen bằng phương pháp real–time PCR – Phần 3: Sự kiện ngô chuyển gen MON 88017 |
688 |
TCVN 13734:2023Hướng dẫn thiết lập các yêu cầu chung đối với phòng giám định sinh vật gây hại thực vật |
689 |
TCVN 13656:2023Nước nuôi trồng thủy sản – Chất lượng nước nuôi thâm canh tôm sú, tôm thẻ chân trắng |
690 |
|
691 |
|
692 |
|
693 |
|
694 |
TCVN 13756-3:2023Động cơ đốt trong kiểu pít tông – Động cơ điêzen 01 xi lanh, công suất dưới 37 kW dùng cho máy nông, lâm nghiệp – Phần 3: Giới hạn và phương pháp đo các chất thải gây ô nhiễm |
695 |
TCVN 7737:2023Kính xây dựng – Xác định hệ số truyền sáng, hệ số truyền năng lượng mặt trời trực tiếp, hệ số truyền năng lượng mặt trời tổng cộng, hệ số truyền tia cực tím và các yếu tố liên quan đến kết cấu kính Glass in building – Determination of light transmittance, solar direct transmittance, total solar energy transmittance, ultraviolet transmittance and related glazing factors |
696 |
TCVN 13556:2023Cách nhiệt – Truyền nhiệt bằng bức xạ – Các đại lượng vật lý và định nghĩa Thermal insulation – Heat transfer by radiation – Physical quantities and definitions |
697 |
TCVN 13584-1:2023Hố thu nước cho tòa nhà – Phần 1: Hố thu nước trên sàn có xi phông với nút nước sâu ít nhất 50 mm Gullies for buildings – Part 1: Trapped floor gullies with a depth water seal of at least 50 mm |
698 |
TCVN 13584-2:2023Hố thu nước cho tòa nhà – Phần 2: Hố thu nước trên sàn và trên mái không có xi phông Gullies for buildings – Part 2: Roof drains and floor gullies without trap |
699 |
TCVN 13584-3:2023Hố thu nước cho tòa nhà – Phần 3: Nắp thu nước Gullies for buildings – Part 3: Access covers |
700 |
TCVN 13584-4:2023Hố thu nước cho tòa nhà – Phần 4: Hố thu nước có tấm chắn chất lỏng nhẹ Gullies for buildings – Part 4: Gullies with light liquids closure |