-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 2103:1994/SĐ 1:1995Dây điện bọc nhựa PVC PVC insulated wires |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6182:1996Chất lượng nước. Xác định asen tổng. Phương pháp quang phổ dùng bạc dietydithiocacbamat Water quality. Determination of total arsenic. Silver diethyldithiocarbamate spectrophotometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN ISO 19109:2018Thông tin địa lý - Quy tắc lược đồ ứng dụng Geographic information - Rules for application schema |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 5321:1991Cao su. Phương pháp xác định giới hạn giòn nhiệt Rubber. Determination of low temperature brittleness |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 13950-3:2024Sơn và vecni – Xác định hàm lượng kim loại “hòa tan”. Phần 3: Xác định hàm lượng barium – Phương pháp phổ phát xạ nguyên tử ngọn lửa. Paints and varnishes – Determination of “soluble” metal content – Part 3: Determination of barium content– Flame atomic emission spectrometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |