-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 11565:2016Bản đồ hiện trạng rừng – Quy định về trình bày và thể hiện nội dung Forest status map – Rules for structure and content |
180,000 đ | 180,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 13950-1:2024Sơn và vecni – Xác định hàm lượng kim loại “hòa tan”. Phần 1: Xác định hàm lượng chì – Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa và phương pháp quang phổ dithizon. Paints and varnishes – Determination of “soluble” metal content – Part 1: Determination of lead content– Flame atomic absorption spectrometric method and dithizone spectrophotometric method. |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 13950-2:2024Sơn và vecni – Xác định hàm lượng kim loại “hòa tan” – Phần 2: Xác định hàm lượng antimony – Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa và phương pháp quang phổ Rhodamine B. Paints and varnishes – Determination of “soluble” metal content – Part 1: Determination of antimony content – Flame atomic absorption spectrometric method and Rhodamine B spectrophotometric method. |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 13950-4:2024Sơn và vecni – Xác định hàm lượng kim loại “hòa tan”. Phần 4: Xác định hàm lượng cadmium – Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa và phương pháp cực phổ. Paints and varnishes – Determination of “soluble” metal content – Part 4: Determination of cadmium content– Flame atomic absorption spectrometric method and polarographic method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 480,000 đ | ||||