Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.116 kết quả.
Searching result
4261 |
TCVN 11710:2017Nhựa đường - Thử nghiệm xác định ảnh hưởng của nhiệt và không khí bằng phương pháp sấy màng mỏng xoay Asphalt binder - Test method for effect of heat and air on a moving film of asphalt binder (Rolling thin-film oven test) |
4262 |
TCVN 11711:2017Nhựa đường - Thử nghiệm xác định ảnh hưởng của nhiệt và không khí bằng phương pháp sấy màng mỏng Asphalt materials - Test method for effect of heat and air on a thin-film of asphalt materials (Thin-film oven test) |
4263 |
TCVN 11805:2017Đường sắt đô thị - Hệ thống hãm - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Urban railway - Brake system - Technical requirements and testing methods |
4264 |
TCVN 11344-8:2017Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 8: Gắn kín Semiconductor devices – Mechanical and climatic test methods – Part 8: Sealing |
4265 |
TCVN 11806:2017Ứng dụng đường sắt - Độ thoải mái của hành khách - Đo lường và đánh giá Railway applications - Ride comfort for passengers - Measurement and evaluation |
4266 |
TCVN 11815:2017Thiết kế công trình phụ trợ trong thi công cầu Design of temporary works and auxiliary equipments for bridge construction |
4267 |
TCVN 6474:2017Kho chứa nổi - Phân cấp và giám sát kỹ thuật Floating storage units - Rules for classification and technical supervision |
4268 |
TCVN 6475:2017Hệ thống đường ống biển - Phân cấp và giám sát kỹ thuật Subsea pipeline systems - Classification and technical supervision |
4269 |
|
4270 |
|
4271 |
|
4272 |
TCVN 11873:2017Muối (natri clorua) - Xác định hàm lượng đồng - Phương pháp đo quang sử dụng kẽm dibenzyldithiocarbamat Sodium chloride - Determination of arsenic content - Using silver điethylithiocdrbamate photometric method |
4273 |
TCVN 11874:2017Muối (natri clorua) - Xác định hàm lượng asen - Phương pháp đo quang sử dụng bạc dietyldithiocarbamat Sodium chloride - Determination of arsenic content - Using silver điethylithiocdrbamate photometric method |
4274 |
TCVN 10899-3:2017Bộ nối nguồn dùng cho thiết bị gia dụng và các mục đích sử dụng chung tương tự - Phần 3: Tờ rời tiêu chuẩn và dưỡng Appliance couplers for household and similar general purposes - Part 3: Standard sheets and gauges |
4275 |
TCVN 11875:2017Muối (natri clorua) - Xác định hàm lượng florua - Phương pháp đo quang sử dụng SPADNS Sodium chloride - Determination of fluoride content - Using SPADNS photometric method |
4276 |
TCVN 11876:2017Muối (natri clorua) - Xác định hàm lượng clorua - Phương pháp đo điện thế Sodium chloride - Determination of chloride content - Potentiometric method |
4277 |
TCVN 11877:2017Muối (natri clorua) - Xác định các nguyên tố - Phương pháp đo phổ phát xạ quang học plasma cảm ứng cao tần (ICP-OES) Sodium chloride - Determination of elements - Inductively coupled plasma optical emission spectrometry method (ICP-OES) |
4278 |
TCVN 11878:2017Muối (natri clorua) - Xác định hàm lượng canxi và magie - Phương pháp đo thức chất edta Sodium chloride - Determination of calcium and magnesium contént - EDTA complexometric methods |
4279 |
|
4280 |
|