Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.151 kết quả.
Searching result
3201 |
|
3202 |
|
3203 |
|
3204 |
|
3205 |
TCVN 7218:2018Kính tấm xây dựng - Kính nổi - Yêu cầu kỹ thuật Sheet glass for construction - Clear float glass - Specification |
3206 |
TCVN 7219:2018Kính tấm xây dựng - Phương pháp xác định kích thước và khuyết tật ngoại quan Sheet glass for construction - Methods of measuring dimensions and appearance detects |
3207 |
TCVN 7364-1:2018Kính xây dựng - Kính dán nhiều lớp và kính dán an toàn nhiều lớp - Phần 1: Định nghĩa và mô tả các vật liệu thành phần Glass in building - Laminated glass and laminated safety glass - Part 1: Definitions and description of component parts |
3208 |
TCVN 7364-2:2018Kính xây dựng - Kính dán nhiều lớp và kính dán an toàn nhiều lớp - Phần 2: Kính dán an toàn nhiều lớp Glass in building - Laminated glass and laminated safety glass - Part 2: Laminated safety glass |
3209 |
TCVN 7364-3:2018Kính xây dựng - Kính dán nhiều lớp và kính dán an toàn nhiều lớp - Phần 3: Kính dán nhiều lớp Glass in building - Laminated glass and laminated safety glass - Part 3: Laminated glass |
3210 |
TCVN 7364-4:2018Kính xây dựng - Kính dán nhiều lớp và kính dán an toàn nhiều lớp - Phần 4: Phương pháp thử độ bền Glass in building - Laminated glass and laminated safety glass - Part 4: Test methods for durability |
3211 |
TCVN 7364-5:2018Kính xây dựng - Kính dán nhiều lớp và kính dán an toàn nhiều lớp - Phần 5: Kích thước và hoàn thiện Glass in building - Laminated glass and laminated safety glass - Part 5: Dimensions and edge finishing |
3212 |
TCVN 7364-6:2018Kính xây dựng - Kính dán nhiều lớp và kính dán an toàn nhiều lớp - Phần 6: Ngoại quan Glass in building - Laminated glass and laminated safety glass - Part 6: Appearance |
3213 |
TCVN 8758:2018Giống cây lâm nghiệp - Rừng giống trồng Forest tree cultivars - Seed production areas |
3214 |
TCVN 11915:2018Vật liệu chịu lửa không định hình - Bê tông chịu lửa sa mốt và cao alumin Monolithic (unshaped) refractory material - Fireclay and high alumina refractory castable |
3215 |
TCVN 11916-1:2018Vật liệu chịu lửa - Phần 1: Xác định độ lưu động bằng phương pháp xuyên côn Refractory mortars - Part 1: Determination of consistency using the penetrating cone method |
3216 |
TCVN 11916-2:2018Vật liệu chịu lửa - Phần 2: Xác định độ lưu động bằng phương pháp bàn dằn Refractory mortars - Part 2: Determination of consistency using the reciprocating flow table method |
3217 |
TCVN 11916-3:2018Vật liệu chịu lửa - Phần 3: Xác định độ ổn định mạch Refractory mortars - Part 3: Determination of joint stability |
3218 |
TCVN 11916-4:2018Vật liệu chịu lửa - Phần 4: Xác định cường độ bám dính khi uốn Refractory mortars - Part 4: Determination of flexural bonding strength |
3219 |
TCVN 11935-1:2018Sơn và vecni - Vật liệu phủ và hệ phủ cho gỗ ngoại thất - Phần 1: Phân loại và lựa chọn Paints and varnishes - Coating materials and coating systems for exterior wood - Classification and selection |
3220 |
TCVN 11935-2:2018Sơn và vecni - Vật liệu phủ và hệ phủ cho gỗ ngoại thất - Phần 2: Yêu cầu chất lượng Paints and varnishes - Coating materials and coating systems for exterior wood - Performance specification |