Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 145 kết quả.

Searching result

101

TCVN 6470:2010

Phụ gia thực phẩm. Phương pháp thử đối với các chất tạo màu.

Food additives. Test methods for food colours

102

TCVN 6417:2010

Hướng dẫn sử dụng hương liệu

Guidelines for the use of flavourings

103

TCVN 6469:2010

Phụ gia thực phẩm. Phương pháp đánh giá ngoại quan và xác định các chỉ tiêu vật lý

Food additives-Methods for evaluating appearance and physical properties

104

TCVN 5660:2010

Tiêu chuẩn chung đối với phụ gia thực phẩm

General standard for food additives

105

TCVN 6462:2008

Phụ gia thực phẩm. Erytrosin

Food additive. Erythrosine

106

TCVN 6463:2008

Phụ gia thực phẩm. Kali sacarin

Food additive. Potassium saccharin

107

TCVN 6464:2008

Phụ gia thực phẩm. Kali axesulfam

Food additive. Acesulfame potassium

108

TCVN 6459:2008

Phụ gia thực phẩm. Riboflavin

Food additive. Riboflavin

109

TCVN 6460:2008

Phụ gia thực phẩm. Caroten (thực phẩm)

Food additive. Carotenes (vegetable)

110

TCVN 6461:2008

Phụ gia thực phẩm. Clorophyl

Food additive. Chlorophylls

111

TCVN 6456:2008

Phụ gia thực phẩm. Brilliant blue FCF

Food additive. Brilliant blue FCF

112

TCVN 6457:2008

Phụ gia thực phẩm. Amaranth

Food additive. Amaranth

113

TCVN 6458:2008

Phụ gia thục phẩm. Ponceau 4R

Food additive. Ponceau 4R

114

TCVN 6455:2008

Phụ gia thục phẩm. Sunset yellow FCF

Food additive. Sunset yellow FCF

115

TCVN 1459:2008

Phụ gia thực phẩm. Mì chính

Food additive. Monosodium L-glutamate

116

TCVN 6466:2008

Phụ gia thực phẩm. Xirô sorbitol

Food additive. Sorbitol syryp

117

TCVN 6465:2008

Phụ gia thực phẩm. Sorbitol

Food additive. Sorbitol

118

TCVN 6454:2008

Phụ gia thực phẩm. Tartrazin

Food additive. Tartrazine

119

TCVN 3974:2007

Muối thực phẩm

Food grade salt

120

TCVN 6487:1999

Bột canh iốt. Phương pháp xác định hàm lượng iốt

Iodated seasoning powder. Method for determination of iodate content

Tổng số trang: 8