Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 218 kết quả.

Searching result

81

TCVN 11181:2015

Phụ gia thực phẩm. Natri thiosulfat. 9

Food additives. Sodium thiosulfate

82

TCVN 3974:2015

Muối thực phẩm. 13

Food grade salt

83

TCVN 5778:2015

Phụ gia thực phẩm. Cacbon dioxit. 14

Food aditive. Carbon dioxide

84

TCVN 9960:2013

Phụ gia thực phẩm. Chất tạo màu. Titan Dioxit

Food additives. Colours. Titanium dioxide.

85

TCVN 9959:2013

Phụ gia thực phẩm. Chất tạo màu. Etyl este của axit β - Apo - 8\' - Carotenoic

Food additives. Colours. β - Apo - 8\' - Carotenoic acid ethyl ester

86

TCVN 9961:2013

Phụ gia thực phẩm. Chất tạo màu. Sắt oxit

Food additives. Colours. Iron oxides

87

TCVN 9955:2013

Phụ gia thực phẩm. Chất tạo màu. Brilliant Black PN

Food additives. Colours. Brilliant Black PN

88

TCVN 9956:2013

Phụ gia thực phẩm. Chất tạo màu. Brown HT

Food additives. Colours. Brown HT

89

TCVN 9957:2013

Phụ gia thực phẩm. Chất tạo màu. β - Caroten tổng hợp

Food additives. Colours. Synthetic β-caroten

90

TCVN 9958:2013

Phụ gia thực phẩm. Chất tạo màu. β - Apo - 8\' - Carotenal

Food additives. Colours. β-apo-8\'-carotenal.

91

TCVN 9954:2013

Phụ gia thực phẩm - Chất tạo màu - Caramel

Food additives - Colours - Caramel

92

TCVN 9953:2013

Phụ gia thực phẩm - Chất tạo màu - Fast Green FCF

Food additives - Colours - Fast green FCF

93

TCVN 9949:2013

Phụ gia thực phẩm - Chất tạo màu - Red 2G

Food additives. Colours. Red 2G

94

TCVN 9950:2013

Phụ gia thực phẩm - Chất tạo màu - Allura Red Ac

Food additives. Colours. Allura Red AC

95

TCVN 9951:2013

Phụ gia thực phẩm - Chất tạo màu - Indigotine

Food additives. Colours. Indigotine

96

TCVN 9952:2013

Phụ gia thực phẩm - Chất tạo màu - Green S

Food additives - Colours - Green S

97

TCVN 9948:2013

Phụ gia thực phẩm - Chất tạo màu - Azorubine

Food additives. Colours. Azorubine

98

TCVN 9947:2013

Phụ gia thực phẩm - Chất tạo màu - Carmine

Food additives. Colours. Carmines

99

TCVN 9684:2013

Hạt tiêu và nhựa dầu hạt tiêu. Xác định hàm lượng piperin. Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao

Pepper and pepper oleoresins. Determination of piperine content. Method using high-performance liquid chromatography

100

TCVN 9682-2:2013

Ớt chilli và nhựa dầu ớt chilli. Xác định hàm lượng capsaicinoid tổng số. Phần 2: Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao

Chillies and chilli oleoresins. Determination of total capsaicinoid content. Part 2: Method using high-performance liquid chromatography

Tổng số trang: 11