Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 149 kết quả.

Searching result

81

TCVN 8154:2009

Bơ, nhũ tương dầu thực phẩm và chất béo dạng phết. Xác định hàm lượng chất béo (Phương pháp chuẩn)

Butter, edible oil emulsions and spreadable fats. Determination of fat content (Reference method)

82

TCVN 7895:2008

Dẫn xuất dầu và mỡ. Este metyl axit béo (FAME). Xác định độ ổn định oxy hoá (phép thử oxy hoá nhanh)

Fat and oil derivatives. Fatty acid methyl esters (FAME). Determination of oxidation stability (accelerated oxidation test)

83

TCVN 7894:2008

Dẫn xuất dầu và mỡ. Este metyl axit béo (FAME). Xác định hàm lượng Metanol

Fat and oil derivatives. Fatty acid methyl esters (FAME). Determination of methanol content

84

TCVN 7869:2008

Dẫn xuất dầu và mỡ. Este metyl axit béo (FAME). Xác định chỉ số iôt

Fat and oil derivatives. Fatty acid methyl esters (FAME). Determination of iodine value

85

TCVN 7868:2008

Dẫn xuất dầu và mỡ. Este metyl axit béo (FAME). Xác định hàm lượng este và este metyl axit linolenic

Fat and oil derivatives. Fatty acid methyl esters (FAME). Determination of ester and linolenic acid methyl ester contents

86

TCVN 6763:2008

Dầu mỡ động thực vật. Xác định khả năng chịu oxy hoá (phép thử oxy hoá nhanh)

Animal and vegetable fats and oils. Determination of oxidative stability (accelerated oxidation test)

87

TCVN 6761:2008

Dầu mỡ động thực vật. Xác định hàm lượng tocopherol và tocotrienol bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao

Animal and vegetable fats and oils. Determination of tocopherol and tocotrienol contents by high-performance liquid chromatography

88

TCVN 2641:2008

Dầu mỡ động thực vật - Phép thử giới hạn điểm cháy bằng cốc thử kín pensky-martens

Animal and vegetable fats and oils - Flashpoint limit test using Pensky-Martens closed cup flash tester

89
90

TCVN 6760:2007

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định dư lượng hexan kỹ thuật

Animal and vegetable fats and oils. Determination of residual technical hexane content

91

TCVN 6564:2007

Dầu mỡ động vật và thực vật. Qui phạm thực hành về bảo quản và vận chuyển dầu mỡ thực phẩm dạng rời

Animal and vegetable fats and oils. Recommended International code of practice for storage and transport of edible fats and oils in bulk

92

TCVN 6353:2007

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định chì bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử trực tiếp dùng lò Graphit

Animal and vegetable fats and oils. Determination of lead by direct Graphite furnace atomic absorption spectroscopy

93

TCVN 6312:2007

Dầu ôliu và dầu bã ôliu

Olive oils and olive pomace oils

94

TCVN 6127:2007

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định chỉ số axit và độ axit

Animal and vegetable fats and oils. Determination of acid value and of acidity

95

TCVN 6128:2007

Dầu mỡ động vật và thực vật. Chuẩn bị mẫu thử

Animal and vegetable fats and oils. Preparation of test sample

96

TCVN 6126:2007

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định chỉ số xà phòng

Animal and vegetable fats and oils. Determination of saponification value

97

TCVN 6125:2007

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng tạp chất không tan

Animal and vegetable fats and oils. Determination of insoluble impurities content

98

TCVN 6122:2007

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định chỉ số iôt

Animal and vegetable fats and oils. Determination of iodine value

99

TCVN 6123:2007

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định chất không xà phòng hoá. Phương pháp dùng chất chiết dietyl ete

Animal and vegetable fats and oils. Determination of unsaponifiable matter. Method using diethyl ether extraction 

100

TCVN 6121:2007

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định chỉ số peroxit

Animal and vegetable fats and oils. Determination of peroxide value

Tổng số trang: 8