-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5315:2016Giàn di động trên biển – Hệ thống máy. Mobile offshore units – Machinery installations |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11364:2016Sân bay dân dụng – Đường cất hạ cánh – Yêu cầu thiết kế Civil aerodrome – Runway – Speccifications for design |
268,000 đ | 268,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 9528:2012Dầu mỡ động vật và thực vật. Phát hiện và nhận biết chất nhiễm bẩn hữu cơ dễ bay hơi bằng sắc kí khí/phổ khối lượng (GC/MS) Animal and vegetable fats and oils. Detection and identification of a volatile organic contaminant by GC/MS |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 518,000 đ |