-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 340:1986Cát xây dựng. Phương pháp xác định khối lượng thể tích xốp và độ xốp Construction sand. Determination of porous volumetric mass and porosity |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 13255:2021Bình đun nước nóng thông minh – Hiệu suất năng lượng Smart water heaters – Energy efficiency |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 192:1966Kích thước ưu tiên Preferred dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6760:2007Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định dư lượng hexan kỹ thuật Animal and vegetable fats and oils. Determination of residual technical hexane content |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |