Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 184 kết quả.
Searching result
121 |
TCVN 6353:2007Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định chì bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử trực tiếp dùng lò Graphit Animal and vegetable fats and oils. Determination of lead by direct Graphite furnace atomic absorption spectroscopy |
122 |
|
123 |
TCVN 6127:2007Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định chỉ số axit và độ axit Animal and vegetable fats and oils. Determination of acid value and of acidity |
124 |
TCVN 6128:2007Dầu mỡ động vật và thực vật. Chuẩn bị mẫu thử Animal and vegetable fats and oils. Preparation of test sample |
125 |
TCVN 6126:2007Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định chỉ số xà phòng Animal and vegetable fats and oils. Determination of saponification value |
126 |
TCVN 6125:2007Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng tạp chất không tan Animal and vegetable fats and oils. Determination of insoluble impurities content |
127 |
TCVN 6122:2007Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định chỉ số iôt Animal and vegetable fats and oils. Determination of iodine value |
128 |
TCVN 6123:2007Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định chất không xà phòng hoá. Phương pháp dùng chất chiết dietyl ete Animal and vegetable fats and oils. Determination of unsaponifiable matter. Method using diethyl ether extraction |
129 |
TCVN 6121:2007Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định chỉ số peroxit Animal and vegetable fats and oils. Determination of peroxide value |
130 |
TCVN 6120:2007Dầu mỡ động vật và thực vật - Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi Animal and vegetable fats and oils - Determination of moisture and volatile matter content |
131 |
TCVN 6119:2007Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định điểm nóng chảy trong ống mao dẫn hở (điểm trượt) Animal and vegetable fats and oils. Determination of melting point in open capillary tubes (slips point) |
132 |
TCVN 6117:2007Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định khối lượng qui ước theo thể tích (\"khối lượng của 1 lít trong không khí\") Animal and vegetable fats and oils. Determination of conventional mass per volume (\"litre weight in air\") |
133 |
|
134 |
TCVN 2640:2007Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định chỉ số khúc xạ Animal and vegetable fats and oils. Determination of refractive index |
135 |
|
136 |
TCVN 6760:2000Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định dư lượng hexan kỹ thuật Animal and vegetable fats and oils. Determination of residual technical hexane content |
137 |
TCVN 6761:2000Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng tocopherol và tocotrienol. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Animal and vegetable fats and oils. Determination of tocopherols and tocotrienols contents. Method using high performance liquid chromatography |
138 |
TCVN 6762:2000Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng 1-monoglyxerit và glyxerol tự do Animal and vegetable fats and oils. Determination of 1-monoglycerides and free glycerol contents |
139 |
TCVN 6763:2000Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định khả năng chịu oxy hoá (thử oxy hoá nhanh) Animal and vegetable fats and oils. Determination of oxidation stability (Accelerated oxidation test) |
140 |
TCVN 6764:2000Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng galat. Phương pháp hấp thụ phân tử Animal and vegetable fats and oils. Determination of gallates content. Molecular absorption spectrometric method |