Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.979 kết quả.

Searching result

3861

TCVN 12108-1:2017

Thiết kế ecgônômi các trung tâm điều khiển - Phần 1: Nguyên tắc thiết kế các trung tâm điều khiển

Ergonomic design of control centres - Part 1: Principles for the design of control centres

3862

TCVN 12179-3:2017

Âm học – Xác định mức công suất âm của các nguồn ồn sử dụng cƣờng độ âm – Phần 3: Phƣơng pháp đo chính xác bằng cách quét

Acoustics – Determination of sound power levels of noise sources using sound intensity – Part 3: Precision method for measurement by scanning

3863

TCVN 12179-2:2017

Âm học – Xác định mức công suất âm của các nguồn ồn sử dụng cường độ âm – Phần 2: Đo bằng cách quét

Acoustics – Determination of sound power levels of noise sources using sound intensity – Part 2: Measurement by scanning

3864

TCVN 12179-1:2017

Âm học – Xác định mức công suất âm của các nguồn ồn sử dụng cường độ âm – Phần 1: Đo tại các điểm rời rạc

Acoustics – Determination of sound power levels of noise sources using sound intensity – Part 1: Measurement at discrete points

3865

TCVN 12178-2:2017

Âm học – Xác định tiếp xúc âm từ các nguồn âm đặt gần tai – Phần 2: Kỹ thuật sử dụng người mô phỏng

Acoustics – Determination of sound immission from sound sources placed close to the ear – Part 2: Technique using a manikin

3866

TCVN 12178-1:2017

Âm học – Xác định tiếp xúc âm từ các nguồn âm đặt gần tai – Phần 1: Kỹ thuật sử dụng microphone trong tai thực (kỹ thuật MIRE)

Acoustics – Determination of sound immission from sound sources placed close to the ear – Part 1: Technique using a microphone in a real ear (MIRE technique)

3867

TCVN 11868:2017

Quản lý dự án, chương trình và danh mục đầu tư – Hướng dẫn quản trị

Project, programme and portfolio management – Guidance on governance

3868

TCVN 11867:2017

Quản lý dự án, chương trình và danh mục đầu tư – Hướng dẫn quản lý danh mục đầu tư

Project, programme and portfolio management – Guidance on portfolio management

3869

TCVN 11866:2017

Hướng dẫn quản lý dự án

Guidance on project management

3870

TCVN 11909:2017

Quy trình giám định, bình tuyển bò giống

Evaluating, selection procedure for breeding cattle

3871

TCVN 11908:2017

Bò giống nội - Yêu cầu kỹ thuật

Breed cattle - Technical requirements

3872

TCVN 7607:2017

Thực phẩm. Phân tích dấn ấn sinh học phân tử. Phương pháp dựa trên protein

Foodstuffs - Molecular iomarker analysis - Protein-based methods

3873

TCVN 11840:2017

Quy trình sản xuất hạt giống lúa lai

Technical procedure for hybrid rice seed production

3874

TCVN 11841:2017

Quy trình khảo nghiệm, kiểm định môi trường pha loãng và bảo tồn tinh dịch lợn

Procedures for testing, appraisal extender for boar semen preservation

3875

TCVN 11892-1:2017

Thực hành nông nghiệp tốt (VIETGAP) - Phần 1: Trồng trọt

Good agricultural practices (Vietgap) - Part 1: Crop production

3876

TCVN 11838:2017

Thịt - Phương pháp xác định dư lượng sulfonamid bằng sắc ký lỏng khối phổ hai lần

Meat - Determination of sulfonamid residues by liquid chromatography tanderm mass spectrometry

3877

TCVN 11837:2017

Mật ong - Phương pháp xác định dư lượng amitraz bằng sắc ký khối phổ

Honey - Determination of amitraz residues by gas chromatography mass spectrometry

3878

TCVN 11836:2017

Mật ong - Phương pháp xác định dư lượng carbamate bằng sắc ký khối phổ

Honey - Determination of carbamate residues by gas chromatography mass spectrometry

3879

TCVN 11835:2017

Mật ong - Phương pháp xác định dư lượng carbendazim bằng sắc lỏng khối phổ hai lần

Honey - Determination of carbendazim residues by liquid chromatography tanderm mass spectrometry

3880

TCVN 5756:2017

Mũ bảo hiểm cho người đi mô tô và xe máy

Protective helmets for motorcycles and mopeds users

Tổng số trang: 949