-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 12469-5:2018Gà giống nội - Phần 5: Gà Hmông Indegious breeding chicken - Part 5: Hmong chicken |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 4925:1989Động cơ đốt trong kiểu pittông. Hướng dịch chuyển của cơ cấu điều khiển tay Reciprocating internal combustion engines. Standard direction of motion of hand operated control devices |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 12468-1:2018Vịt giống kiêm dụng - Phần 1: Vịt Bầu Quỳ Meat and egg breeding duck - Part 1: Bau Quy duck |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 12469-4:2018Gà giống nội - Phần 4: Gà Ri Indegious breeding chicken - Part 4: Ri chicken |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 350,000 đ | ||||