-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 10594:2014Composite gia cường sợi cacbon - Xác định hàm lượng nhựa, sợi và độ rỗng Carbon-fibre-reinforced composites - Determination of the resin, fibre and void contents |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 12467-5:2018Vịt giống hướng trứng - Phần 5: Vịt cỏ Egg breeding duck - Part 5: Co duck |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 12469-6:2018Gà giống nội - Phần 6: Gà Đông tả Indegious breeding chicken - Part 6: Đong Tao chicken |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 300,000 đ | ||||