-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7535-3:2018Da – Xác định hàm lượng formaldehyt – Phần 3: Xác định formaldehyt thoát ra từ da Leather – Chemical determination of formaldehyde content – Part 3: Determination of formaldehyde emissions from leather |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 12572:2018Mật ong - Xác định dư lượng nhóm fluroquinolone (enrofloxacin, flumequine, norfloxacin, ciprofloxacin) bằng kỹ thuật sắc ký lỏng khối phổ hai lần (LC-MS/MS) Honey - Determination of flouroquinolone (enrofloxacin, flumequine, norfloxacin, ciprofloxacin) residues by liquid chromatography tandem mass spectrometry (LC-MS/MS) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 150,000 đ |