-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 7924-3:2008Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp định lượng Escherichia coli dương tính beta-glucuronidaza. Phần 3: Kỹ thuật tính số có xác xuất lớn nhất sử dụng 5-bromo-4-clo-3-indolyl beta-D-glucuronid Microbiology of food and animal feeding stuffs. Horizontal method for the enumeration of beta-glucuronidase-positive Escherichia coli. Part 3: Most probable number technique using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl-beta-D-glucuronide |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 12469-2:2018Gà giống nội - Phần 2: Gà Mía Indegious breeding chicken - Part 2: Mia chicken |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 10593:2014Composite chất dẻo gia cường sợi - Xác định các tính chất nén trong mặt phẳng Fibre-reinforced plastic composites – Determination of compressive properties in the in-plane direction |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 12468-3:2018Vịt giống kiêm dụng - Phần 3: Vịt Cổ Lũng Meat and egg breeding duck - Part 3: Co Lung duck |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 350,000 đ | ||||