Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.241 kết quả.
Searching result
18861 |
|
18862 |
TCVN 1771:1975Đá dăm, sỏi và sỏi dăm dùng trong xây dựng - yêu cầu kỹ thuật Fine and coarse aggregates, grovels - Technical requirements |
18863 |
|
18864 |
|
18865 |
|
18866 |
|
18867 |
|
18868 |
TCVN 1457:1974Chè đen, chè xanh - bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản Black and green tea. Packaging, marking, transportation and storage |
18869 |
|
18870 |
|
18871 |
|
18872 |
TCVN 1461:1974Mì chính-Natri glutamat 80%. Bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản 80% Monosodium glutamate. Packaging, marking, transportation and storage |
18873 |
|
18874 |
|
18875 |
TCVN 1464:1974Gỗ xẻ - Gia công chống mục bề mặt Sawn wood - Method for Preserving ro rot on surface |
18876 |
|
18877 |
|
18878 |
|
18879 |
|
18880 |
|