Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.241 kết quả.

Searching result

18861

TCVN 1770:1975

Cát xây dựng - yêu cầu kỹ thuật

Sand for construction - Technical requirements

18862

TCVN 1771:1975

Đá dăm, sỏi và sỏi dăm dùng trong xây dựng - yêu cầu kỹ thuật

Fine and coarse aggregates, grovels - Technical requirements

18863

TCVN 1774:1975

Hạt giống thuốc lá. Yêu cầu kỹ thuật

Tobacco seeds. Specification

18864

TCVN 1775:1975

Hạt giống thuốc lá. Phương pháp thử

Tobacco seeds. Test methods

18865

TCVN 1454:1974

Chè đen - Yêu cầu kỹ thuật

Blacktea - Technical requirements

18866

TCVN 1455:1974

Chè xanh - Yêu cầu kỹ thuật

Green Tea - Technical requirements

18867

TCVN 1456:1974

Chè đen, chè xanh - phương pháp thử

Black tea and green tea- Methods of test

18868

TCVN 1457:1974

Chè đen, chè xanh - bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản

Black and green tea. Packaging, marking, transportation and storage

18869

TCVN 1458:1974

Chè đọt khô - phương pháp thử

Raw Tea - Test methods

18870

TCVN 1459:1974

Mì chính-Natri glutamat 80%. Yêu cầu kỹ thuật

80%monosodium glutamate. Specification

18871

TCVN 1460:1974

Mì chính-Natri glutamat 80%. Phương pháp thử

80% monosodium glutamate. Test methods

18872

TCVN 1461:1974

Mì chính-Natri glutamat 80%. Bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản

80% Monosodium glutamate. Packaging, marking, transportation and storage

18873
18874

TCVN 1463:1974

Gỗ tròn. Phương pháp tẩm khuếch tán

Timber. Method of diffusion soak

18875

TCVN 1464:1974

Gỗ xẻ - Gia công chống mục bề mặt

Sawn wood - Method for Preserving ro rot on surface

18876

TCVN 1465:1974

Bánh mì. Phương pháp thử

Bread. Test methods

18877

TCVN 1466:1974

Lợn đực giống móng cái - phân cấp chất lượng

Mong cai breed boars. Quality gradation

18878

TCVN 1467:1974

Lợn cái giống móng cái - phân cấp chất lượng

Mong Cai sow - Qualitative order

18879
18880

Tổng số trang: 963