Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.979 kết quả.
Searching result
3661 |
TCVN 12309:2018Phụ tùng cho ống nhựa nhiệt dẻo – Xác định độ cứng vòng Thermoplastics fittings – Determination of ring stiffness |
3662 |
TCVN ISO/IEC 17021-2:2018Đánh giá sự phù hợp - Yêu cầu đối với tổ chức đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý - Phần 2: Yêu cầu về năng lực đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý môi trường Conformity assessment - Requirements for bodies providing audit and certification of management systems - Part 2: Competence requirements for auditing and certification of environmental management systems |
3663 |
TCVN ISO/IEC 17021-3:2018Đánh giá sự phù hợp – Yêu cầu đối với tổ chức đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý – Phần 3: Yêu cầu đối với tổ chức đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng Conformity assessment — Requirements for bodies providing audit and certification of management systems — Part 3: Competence requirements for auditing and certification of quality management systems |
3664 |
TCVN ISO/IEC TS 17021-9:2018Đánh giá sự phù hợp – Yêu cầu đối với tổ chức đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý – Phần 9: Yêu cầu đối với tổ chức đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý chống hối lộ Conformity assessment — Requirements for bodies providing audit and certification of management systems — Part 9: Competence requirements for auditing and certification of anti-bribery management systems |
3665 |
TCVN ISO/IEC TR 17028:2018Đánh giá sự phù hợp – Hướng dẫn và ví dụ về chương trình chứng nhận dịch vụ Conformity assessment — Guidelines and examples of a certification scheme for services |
3666 |
TCVN 11268-11:2018Sản phẩm bằng vật liệu mài kết dính – Kích thước – Phần 11: Thỏi mài tinh cầm tay Bonded abrasive products – Dimensions – Part 11: Hand finishing sticks |
3667 |
TCVN 11268-12:2018Sản phẩm bằng vật liệu mài kết dính – Kích thước – Phần 12: Bánh mài để tẩy ba via và rìa xờm lắp trên máy mài thẳng cầm tay Bonded abrasive products – Dimensions – Part 12: Grinding wheels for deburring and fettling on a straight grinder |
3668 |
TCVN 11268-13:2018Sản phẩm bằng vật liệu mài kết dính – Kích thước – Phần 13: Bánh mài để tẩy ba via và rìa xờm lắp trên máy mài trục thẳng đứng cầm tay Bonded abrasive products – Dimensions – Part 13: Grinding wheels for deburring and fettling on a vertical grinder |
3669 |
TCVN 11268-14:2018Sản phẩm bằng vật liệu mài kết dính – Kích thước – Phần 14: Bánh mài để tẩy ba via và rìa xờm/ mấu lắp trên máy mài có trục nghiêng cầm tay Bonded abrasive products – Dimensions – Part 14: Grinding wheels for deburring and fettling/snagging on an angle grinder |
3670 |
TCVN 11268-15:2018Sản phẩm bằng vật liệu mài kết dính – Kích thước – Phần 15: Bánh mài dùng để cắt đứt lắp trên máy cắt đứt tĩnh tại hoặc di động Bonded abrasive products – Dimensions – Part 15: Grinding wheels for cutting-off on stationary or mobile cutting-off machines |
3671 |
TCVN 11268-16:2018Sản phẩm bằng vật liệu mài kết dính – Kích thước – Phần 16: Bánh mài dùng để cắt đứt lắp trên máy cầm tay Bonded abrasive products – Dimensions – Part 16: Grinding wheels for cutting-off on hand held power tools |
3672 |
TCVN 11268-17:2018Sản phẩm bằng vật liệu mài kết dính – Kích thước – Phần 17: Bánh mài lắp trên trục (kiểu iso 52) Bonded abrasive products – Dimensions – Part 17: Spindle mounted wheels (ISO type 52) |
3673 |
TCVN 11268-18:2018Sản phẩm bằng vật liệu mài kết dính – Kích thước – Phần 18: Bánh mài dùng cho máy mài cạnh tấm kính phẳng Bonded abrasive products – Dimensions – Part 18: Grinding wheels for flat glass edge grinding machines |
3674 |
TCVN 12491:2018Dao phay mặt đầu và mặt vai gờ ghép các mảnh cắt tháo lắp được – Kích thước Fece and shoulder milling cutters with indexable inserts – Dimensions |
3675 |
TCVN 12492:2018Dao phay (rãnh) ba lưỡi cắt ghép các mảnh cắt tháo lắp được – Kích thước Side and face milling (slotting) cutters with indexable inserts – Dimensions |
3676 |
TCVN 12493:2018Mũi khoan ghép các mảnh cắt tháo lắp được – Chuôi hình trụ có một mặt vát phẳng song song Drills with indexable inserts – Cylindrical shanks with a parallel flat |
3677 |
TCVN 11899-1:2018Ván gỗ nhân tạo – Xác định hàm lượng formaldehyt phát tán – Phần 1: Sự phát tán formaldehyt bằng phương pháp buồng 1 m3 Wood-based panels – Determination of formaldehyde release – Part 1: Formaldehyde emission by the 1-cubic-metre chamber method |
3678 |
TCVN 11899-3:2018Ván gỗ nhân tạo – Xác định hàm lượng formaldehyt phát tán – Phần 3: Phương pháp phân tích khí Wood-based panels – Determination of formaldehyde release – Part 3: Gas analysis method |
3679 |
TCVN 11899-5:2018Ván gỗ nhân tạo – Xác định hàm lượng formaldehyt phát tán – Phần 5: Phương pháp chiết (phương pháp perforator) Wood-based panels – Determination of formaldehyde release – Part 5: Extraction method (called the perforator method) |
3680 |
|