-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4235:1986Máy cắt kim loại. Phương pháp kiểm độ chính xác. Yêu cầu chung Machine tools. Test method of checking of accuracy. General requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 13829:2023Dịch vụ lặn giải trí – Yêu cầu và chỉ dẫn thực hành đảm bảo môi trường bền vững trong lặn với mục đích giải trí Recreational diving services – Requirements and guidance on environmentally sustainable practices in recreational diving |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 12874:2020Mua sắm bền vững – Hướng dẫn Sustainable procurement — Guidance |
288,000 đ | 288,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 37120:2018Phát triển bền vững cho cộng đồng – Các chỉ số về dịch vụ và chất lượng sống đô thị Sustainable development in communities – Indicators for city services and quality of life |
332,000 đ | 332,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 12139:2018Thành phố thông minh - Hướng dẫn đối với vai trò trong quá trình qui hoạch và phát triển Smart cities - Guide to the role of the planning and development process |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 970,000 đ |