-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 8257-1:2009Tấm thạch cao. Phương pháp thử. Phần 1: Xác định kích thước, độ sâu của gờ vuốt thon và độ vuông góc của cạnh Gypsum boards. Test methods. Part 1: Determination of dimensions, recessed or tapered edge depth |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 13108-10:2020Máy kéo nông nghiệp – Phương pháp thử – Phần 10: Công suất thủy lực ở mặt tiếp nối máy kéo và công cụ Agricultural tractors – Test procedures – Part 10: Hydraulic power at tractor/implement interface |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 52:1986Vít đầu hình trụ. Kết cấu và kích thước Cheese head screws. Designs and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 8257-3:2023Tấm thạch cao – Phương pháp thử cơ lý – Phần 3: Xác định cường độ chịu uốn Gypsum board – Test methods for physical testing – Part 3: Determination of flexural strength |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 12181:2018Quy trình sản xuất hạt giống cây trồng tự thụ phấn Technical procedure for self-pollination seed production |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 450,000 đ | ||||