-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 12517:2018Panen và cuộn lưới cáp thép - Định nghĩa và quy định kỹ thuật Steel wire rope net panels and rolls - Definitions and specifications |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 12515:2018Thép dây - Kích thước và dung sai Steel wire rod - Dimensions and tolerances |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 8400-35:2015Bệnh động vật. Quy trình chẩn đoán. Phần 35: Bệnh theileria ở trâu bò. 25 Animal diseases. Diagnostic procedure. Part 35: Bovine theileriosis |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 12503-1:2018Phương tiện giao thông đường bộ chạy điện – Yêu cầu kỹ thuật về thử nghiệm đối với hệ thống và bộ ắc quy kéo loại Lithi-ion – Phần 1: Ứng dụng/thiết bị công suất lớn Electrically propelled road vehicles – Test specification for lithium-ion traction battery packs and systems – Part 1: High-power applications |
296,000 đ | 296,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 12140:2018Hướng dẫn xây dựng cộng đồng bền vững Guidance for community sustainable development |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 846,000 đ | ||||