Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 175 kết quả.
Searching result
41 |
|
42 |
TCVN 10733:2015Sản phẩm cacao. Xác định độ kiềm của tro tan trong nước và tro không tan trong nước. Phương pháp chuẩn độ. 10 Cacao products. Determination of alkalinity of insoluble and soluble ash. Titrimetric method |
43 |
|
44 |
TCVN 11033:2015Sản phẩm cacao. Xác định hàm lượng nitơ tổng số và tính hàm lượng protein thô. Phương pháp KJELDAHL. 11 Cacao products. Determination of the total nitrogen content and calculation of the crude content. Kjeldahl method |
45 |
TCVN 11034:2015Sôcôla sữa. Xác định hàm lượng protein sữa. Phương pháp KJELDAHL. 12 Milk chocolate. Determination of the milk protein content. Kjeldahl method |
46 |
TCVN 11035:2015Sôcôla sữa. Xác định hàm lượng fructose, glucose, lactose, maltose và sucrose. Phương pháp sắc ký lỏng. 9 Milk chocolate. Determination of fructose, glucose, lactose, maltose and sucrose content. Liquid chromatographic method |
47 |
TCVN 11036:2015Sản phẩm cacao. Xác định hàm lượng axit pectic. 14 Cacao products. Determination of pectic acid content |
48 |
TCVN 11037:2015Sản phẩm cacao. Xác định hàm lượng theobrom và cafein. Phương pháp sắc ký lỏng. 8 Cacao products. Determination of theobromine and caffeine content. Liquid chromatographic method |
49 |
TCVN 11038:2015Sản phẩm sôcôla. Phương pháp phát hiện alginat. 8 Chocolate products. Determination of detection of alginates |
50 |
|
51 |
|
52 |
|
53 |
TCVN 9744:2013Chè và chè hòa tan dạng rắn. Xác định hàm lượng cafein. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Tea and instant tea in solid form. Determination of caffeine content. Method using high-performance liquid chromatography |
54 |
TCVN 9745-1:2013Chè. Xác định các chất đặc trưng của chè xanh và chè đen. Phần 1: Hàm lượng polyphenol tổng số trong chè. Phương pháp đo màu dùng thuốc thử folin-ciocalteu Determination of substances characteristic of green and black tea. Part 1: Content of total polyphenols in tea. Colorimetric method using Folin-Ciocalteu reagent |
55 |
TCVN 9745-2:2013Chè. Xác định các chất đặc trưng của chè xanh và chè đen. Phần 2: Hàm lượng catechin trong chè xanh. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Determination of substances characteristic of green and black tea. Part 2: Content of catechins in green tea. Method using high-performance liquid chromatography |
56 |
TCVN 9738:2013Chè. Chuẩn bị mẫu nghiền và xác định hàm lượng chất khô Tea. Preparation of ground sample of known dry matter content |
57 |
|
58 |
TCVN 9740:2013Chè xanh. Định nghĩa và các yêu cầu cơ bản, L6 Green tea. Definition and basic requirements |
59 |
TCVN 9741:2013Chè hòa tan dạng rắn. Xác định độ ẩm (hao hụt khối lượng ở 103 độ C) Instant tea in solid form. Determination of moisture content (loss in mass at 103 degrees C) |
60 |
TCVN 9742:2013Chè hòa tan dạng rắn. Xác định tro tổng số Instant tea in solid form. Determination of total ash |