-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 10732:2015Sản phẩm cacao. Xác định hàm lượng tro Cacao products. Determination of ash content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 12636-1:2019Quan trắc khí tượng thủy văn - Phần 1: Quan trắc khí tượng bề mặt Hydro-meteorological observations - Part 1: Surface mateorological obserations |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 10731:2015Sản phẩm cacao. Xác định hàm lượng xơ thô Cacao products. Determination of crude fiber content |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 300,000 đ | ||||