Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 188 kết quả.

Searching result

141

TCVN 5650:1992

Tôm nõn khô xuất khẩu. Yêu cầu kỹ thuật

Dried peeled shrimps for export. Specification

142

TCVN 5651:1992

Mực khô xuất khẩu. Yêu cầu kỹ thuật

Dried squids for export. Specification

143

TCVN 5652:1992

Mực tươi

Fresh squids and cuttles

144

TCVN 5685:1992

Nước mắm. Mức tối đa hàm lượng chì và phương pháp xác định

Fish sauce - Maximum lead content and method of determination

145

TCVN 5512:1991

Bao bì vận chuyển. Thùng cactông đựng hàng thủy sản xuất khẩu

Transport packages. Carton boxes for exported aquatic products

146

TCVN 5526:1991

Nước mắm. Chỉ tiêu vi sinh

Fermented fish sauce (Nuoc mam). Microbiological characteristics

147

TCVN 3699:1990

Thủy sản. Phương pháp thử định tính hydro sulphua và amoniac

Aquatic products - Qualitative test for hydrogen sulfide and ammonia

148

TCVN 3700:1990

Thủy sản - Phương pháp xác định hàm lượng nước

Aquatic products - Method for the determination of moisture content

149

TCVN 3701:1990

Thủy sản. Phương pháp xác định hàm lượng natri clorua

Aquatic products. Determination of sodium content

150

TCVN 3702:1990

Thủy sản. Phương pháp xác định hàm lượng axit

Aquatic products. Determination of acids content

151

TCVN 3703:1990

Thủy sản. Phương pháp xác định hàm lượng mỡ

Aquatic products. Determination of fat content

152

TCVN 3705:1990

Thủy sản - Phương pháp xác định hàm lượng nitơ tổng số và protein thô

Aquatic products - Determination of total nitrogen and crude protein contents

153

TCVN 3706:1990

Thủy sản - Phương pháp xác định hàm lượng nitơ amoniac

Aquatic products - Method for the determination of nitrogen ammonia content

154

TCVN 3707:1990

Thủy sản. Phương pháp xác định hàm lượng nitơ amin amoniac

Aquatic products. Determination of amine ammonia nitrogen content

155

TCVN 3708:1990

Thủy sản. Phương pháp xác định hàm lượng nitơ axit amin

Aquatic products - Method for the determination of nitrogen amino acid content

156

TCVN 5105:1990

Thủy sản. Phương pháp xác định hàm lượng tro

Aquatic products. Determination of ash content

157

TCVN 5106:1990

Cá tươi. Hướng dẫn chung , xử lý và yêu cầu vệ sinh

Fresh fishes. General guide on processing and hygienic requirements

158

TCVN 5108:1990

Chế biến tôm. Điều kiện kỹ thuật và vệ sinh

Shrimps processing. Specification and hygienic requirements

159

TCVN 5109:1990

Tôm đông lạnh nhanh

Quick frozen shrimps or prawns

160

TCVN 5276:1990

Thủy sản. Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu

Aquatic products. Sampling and preparation of samples

Tổng số trang: 10