-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 11921-3:2017Phụ gia thực phẩm – Các hợp chất cellulose – Phần 3: Methyl cellulose Food aditives - Cellilose derivatives - Part 3: Methyl cellulose |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 12101-3:2017Phụ gia thực phẩm – Axit alginic và các muối alginate – Phần 3: Kali alginat Food additives - Alginic acid and alginates - Part 3: Potassium alginate |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 3706:1990Thủy sản - Phương pháp xác định hàm lượng nitơ amoniac Aquatic products - Method for the determination of nitrogen ammonia content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 250,000 đ | ||||