Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 320 kết quả.
Searching result
101 |
|
102 |
TCVN 9963:2014Cá nước ngọt - Cá tra - Yêu cầu kỹ thuật Freshwater fish - Pangasianodon hypophythalmus (Sauvage, 1878) - Technical requirements |
103 |
TCVN 9989:2013Xác định nguồn gốc sản phẩm cá có vây. Quy định về thông tin cần ghi lại trong chuỗi phân phối cá nuôi Traceability of finfish products. Specification on the information to be recorded in farmed finfish distribution chains |
104 |
TCVN 9976:2013Thịt và thủy sản. Định lượng escherichia coli bằng phương pháp sử dụng đĩa đếm PetrifilmTM Meats and fishery products. Enumeration of escherichia coli using Petrifilm TM count plate |
105 |
TCVN 9782:2013Thịt. Xác định dư lượng các chất chuyển hóa của nitrofuran (AOZ, AMOZ, AHD, SEM) bằng kỹ thuật sắc ký lỏng ghép khối phổ LC-MS-MS Meat. Determination of residues of nitrofuran metabolites (AOZ, AMOZ, AHD, SEM) by liquid chromatography mass-spectrometry LC-MS-MS |
106 |
TCVN 9667:2013Thịt và sản phẩm thịt. Xác định hàm lượng axit L-(+)-Glutamic. Phương pháp chuẩn Meat and meat products. Determination of L-(+)- glutamic acid content. Reference method |
107 |
|
108 |
|
109 |
TCVN 9666:2013Thịt và sản phẩm thịt. Xác định hàm lượng tinh bột và glucose. Phương pháp enzym Meat and meat products. Determination of starch and glucose contents. Enzymatic method |
110 |
TCVN 9581:2013Thịt và sản phẩm thịt. Phương pháp phát hiện ấu trùng giun xoắn (trichinella) trong thịt lợn Meat and meat product. Method for detection of trichinella larvae in pork |
111 |
TCVN 7138:2013Thịt và sản phẩm thịt. Định lượng Pseudomonas spp. giả định Meat and meat products. Enumeration of presumptive Pseudomonas spp. |
112 |
TCVN 9988:2013Xác định nguồn gốc sản phẩm cá có vây. Quy định về thông tin cần ghi lại trong chuỗi phân phối cá đánh bắt Traceability of finfish products. Specification on the information to be recorded in captured finfish distribution chains |
113 |
TCVN 9215:2012Thủy sản và sản phẩm thủy sản. Xác định tổng hàm lượng nitơ bazơ bay hơi Fish and fishery products. Determination of total volatile basic nitrogen content. |
114 |
TCVN 9216:2012Sản phẩm thủy sản bao bột đông lạnh. Phương pháp xác định hàm lượng thủy sản. Frozen coated fish products. Determination of fish flesh content |
115 |
TCVN 9217:2012Cá. Phát hiện kí sinh trùng trong cơ thịt. Fish. Detection of parasites in fish muscle. |
116 |
|
117 |
|
118 |
|
119 |
TCVN 8748:2011Thịt và sản phẩm thịt - Phương pháp xác định dư lượng tetracyclin bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao dư lượng tetracyclin bang sac ký l ng hieu năng cao Meat and meat products – Method for determination of tetracyclines residues by high performance liquid chromatography |
120 |
TCVN 8767:2011Thịt và sản phẩm thịt. Xác định độ ẩm và hàm lượng chất béo. Phương pháp phân tích sử dụng lò vi sóng và cộng hưởng từ hạt nhân. Meat and meat products. Determination of moisture and fat content. Microwave and nuclear magnetic resonance analysis |