Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 320 kết quả.

Searching result

101

TCVN 9586:2014

Cá nước ngọt - Yêu cầu kỹ thuật

Freshwater fish - technical requirements

102

TCVN 9963:2014

Cá nước ngọt - Cá tra - Yêu cầu kỹ thuật

Freshwater fish - Pangasianodon hypophythalmus (Sauvage, 1878) - Technical requirements

103

TCVN 9989:2013

Xác định nguồn gốc sản phẩm cá có vây. Quy định về thông tin cần ghi lại trong chuỗi phân phối cá nuôi

Traceability of finfish products. Specification on the information to be recorded in farmed finfish distribution chains

104

TCVN 9976:2013

Thịt và thủy sản. Định lượng escherichia coli bằng phương pháp sử dụng đĩa đếm PetrifilmTM

Meats and fishery products. Enumeration of escherichia coli using Petrifilm TM count plate

105

TCVN 9782:2013

Thịt. Xác định dư lượng các chất chuyển hóa của nitrofuran (AOZ, AMOZ, AHD, SEM) bằng kỹ thuật sắc ký lỏng ghép khối phổ LC-MS-MS

Meat. Determination of residues of nitrofuran metabolites (AOZ, AMOZ, AHD, SEM) by liquid chromatography mass-spectrometry LC-MS-MS

106

TCVN 9667:2013

Thịt và sản phẩm thịt. Xác định hàm lượng axit L-(+)-Glutamic. Phương pháp chuẩn

Meat and meat products. Determination of L-(+)- glutamic acid content. Reference method

107

TCVN 9668:2013

Thịt bò ướp muối có xử lý nhiệt

Corned beef

108

TCVN 9669:2013

Thịt vai lợn ướp muối có xử lý nhiệt

Cooked cured pork shoulder

109

TCVN 9666:2013

Thịt và sản phẩm thịt. Xác định hàm lượng tinh bột và glucose. Phương pháp enzym

Meat and meat products. Determination of starch and glucose contents. Enzymatic method

110

TCVN 9581:2013

Thịt và sản phẩm thịt. Phương pháp phát hiện ấu trùng giun xoắn (trichinella) trong thịt lợn

Meat and meat product. Method for detection of trichinella larvae in pork

111

TCVN 7138:2013

Thịt và sản phẩm thịt. Định lượng Pseudomonas spp. giả định

Meat and meat products. Enumeration of presumptive Pseudomonas spp.

112

TCVN 9988:2013

Xác định nguồn gốc sản phẩm cá có vây. Quy định về thông tin cần ghi lại trong chuỗi phân phối cá đánh bắt

Traceability of finfish products. Specification on the information to be recorded in captured finfish distribution chains

113

TCVN 9215:2012

Thủy sản và sản phẩm thủy sản. Xác định tổng hàm lượng nitơ bazơ bay hơi

Fish and fishery products. Determination of total volatile basic nitrogen content.

114

TCVN 9216:2012

Sản phẩm thủy sản bao bột đông lạnh. Phương pháp xác định hàm lượng thủy sản.

Frozen coated fish products. Determination of fish flesh content

115

TCVN 9217:2012

Cá. Phát hiện kí sinh trùng trong cơ thịt.

Fish. Detection of parasites in fish muscle.

116

TCVN 8680:2011

Sứa ướp muối biển

Alum salted jellyfish

117

TCVN 8681:2011

Nhuyễn thể hai mảnh vỏ đông lạnh

Frozen bivalve molluscs

118
119

TCVN 8748:2011

Thịt và sản phẩm thịt - Phương pháp xác định dư lượng tetracyclin bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao dư lượng tetracyclin bang sac ký l ng hieu năng cao

Meat and meat products – Method for determination of tetracyclines residues by high performance liquid chromatography

120

TCVN 8767:2011

Thịt và sản phẩm thịt. Xác định độ ẩm và hàm lượng chất béo. Phương pháp phân tích sử dụng lò vi sóng và cộng hưởng từ hạt nhân.

Meat and meat products. Determination of moisture and fat content. Microwave and nuclear magnetic resonance analysis

Tổng số trang: 16