Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 220 kết quả.

Searching result

81

TCVN 11913:2017

Thực phẩm - Xác định immunoglobulin G trong sữa non của bò, sữa bột và thực phẩm bổ sung có nguồn gốc từ sữa bò - Phương pháp sắc kí lỏng ái lực sử dụng protein G

Foodstuffs - Determination of immunoglobulin G in bovine colostrum, milk powders, and in dietary supplements - Protein G affinity liquid chromatographic method

82

TCVN 9514:2017

Thức ăn công thức dành cho trẻ sơ sinh và thực phẩm dinh dưỡng cho người lớn - Xác định vitamin B12 bằng sắc kí lỏng hiệu năng cao pha đảo (RP-HPLC)

Infant formula and adult nutritionals - Determination of vitamin B12 by reversed phase high performance liquid chromatography (RP-HPLC)

83

TCVN 9515:2017

Thức ăn công thức dành cho trẻ sơ sinh - Xác định các nucleotid bằng sắc ký lỏng

Infant formula - Determination of nucleotides by liquid chromatography

84

TCVN 9520:2017

Thức ăn công thức dành cho trẻ sơ sinh và thực phẩm dinh dưỡng cho người lớn – Xác định crom, selen và molybden – Phương pháp đo phổ khối lượng plasma cảm ứng cao tần (ICP-MS)

Infant formula and adult nutritionals – Determination of chromium, selenium and molybdenum – Inductively coupled plasma mass spectrometry (ICP-MS)

85

TCVN 11489:2016

Thực phẩm – Xác định các nguyên tố vết và hợp chất hóa học của chúng – Xem xét chung và các yêu cầu cụ thể

Foodstuffs – Determination of elements and their chemical species – General considerations and specific requirements

86

TCVN 11431:2016

Nguyên tắc lấy mẫu và thử nghiệm thực phẩm trong thương mại quốc tế

Principles for the use of sampling and testing in internatioal food trade

87

TCVN 11675:2016

Sữa công thức dành cho trẻ sơ sinh – Xác định vitamin D3 (cholecalciferol) – Phương pháp sắc ký lỏng

Milk– based infant formula – Determination of vitamin D3 (cholecalciferol) – Liquid chromatographic method

88

TCVN 11674:2016

Thức ăn công thức dành cho trẻ sơ sinh – Xác định axit folic – Phương pháp vi sinh

Infant formula – Determination of folic acid – Microbiological method

89

TCVN 11673:2016

Sữa công thức dành cho trẻ sơ sinh – Xác định cobalamin (hoạt độ vitamin B12) – Phương pháp đo độ đục

Milk– based infant formula – Determination of cobalamin (vitamin B12 activity) – Turbidimetric method

90

TCVN 11672:2016

Sữa công thức dành cho trẻ sơ sinh – Xác định vitamin C (axit ascorbic dạng khử) – Phương pháp chuẩn độ bằng 2,6 – dichloroindophenol

Milk– based infant formula – Determination of vitamin C (reduced ascorbic acid) – 2,6– Dichloroindophenol titrimetric method

91

TCVN 11671:2016

Thức ăn công thức dành cho trẻ sơ sinh và sản phẩm dinh dưỡng dành cho người lớn – Xác định tổng vitamin D2 và vitamin D3 – Phương pháp sắc ký lỏng–phổ khối lượng hai lần (LC – MS/MS)

nfant formula and adult nutritionals – Determination of vitamins D2 and D3 – Liquid chromatographic with tandem mass spectroscopy method (LC– MS/MS)

92

TCVN 11670:2016

Thức ăn công thức dành cho trẻ sơ sinh và sản phẩm dinh dưỡng dành cho người lớn – Xác định vitamin A – Phương pháp sắc ký lỏng siêu hiệu năng (UPLC) sử dụng detector UV

Infant formula and adult nutritionals – Determination of vitamin A – by normal phase high performance liquid chromatography method (UPLC) and UV detection

93

TCVN 11669:2016

Thức ăn công thức dành cho trẻ sơ sinh và sản phẩm dinh dưỡng dành cho người lớn – Xác định axit pantothenic bằng phương pháp sắc ký lỏng siêu hiệu năng – phổ khối lượng hai lần (UHPLC – MS/MS)

Infant formula and adult nutritionals – Determination of pantothenic acid by ultra high performance liquid chromatography and tandem mass spectrometry method (UHPLC– MS/MS)

94

TCVN 11668:2016

Thức ăn công thức dành cho trẻ sơ sinh và sản phẩm dinh dưỡng dành cho người lớn – Xác định vitamin A và vitamin E bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao pha thường

Infant formula and adult nutritionals – Determination of vitamin E and vitamin A by normal phase high performance liquid chromatography

95

TCVN 11062:2016

Thực phẩm chức năng - Xác định hàm lượng coenzym Q10 bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao

Dietary supplements – Determination of coenzyme Q10 content by high performance liquid chromatographic method

96

TCVN 11063:2016

Thực phẩm chức năng - Xác định tổng hàm lượng Isoflavon đậu tương bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao

Dietary supplements – Determination of total soy isoflavones content by high performance liquid chromatographic method

97

TCVN 11064:2016

Thực phẩm chức năng - Xác định hàm lượng Ephedrine Aglycol - Phương pháp bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao

Dietary supplements – Determination of flavonol aglycones content by high performance liquid chromatographic method

98

TCVN 11065:2016

Thực phẩm chức năng - Xác định hàm lượng Ephedrine và Pseudoephedrine bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao

Dietary supplements – Determination of ephedrine and pseudoephedrine content by high performance liquid chromatographic method

99

TCVN 11066:2016

Thực phẩm chức năng - Xác định hàm lượng gulcosamin bằng HPLC

Dietary supplements – Determination of glucosamine content by high performance liquid chromatographic method

100

TCVN 11067:2016

Thực phẩm chức năng - Xác định hàm lượng beta caroten bằng HPLC pha đảo

Dietary supplements – Determination of β-carotene content by high performance liquid chromatographic method

Tổng số trang: 11