Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 242 kết quả.
Searching result
221 |
TCVN 7749:2007Thực phẩm. Phát hiện chiếu xạ bằng phép thử sao chổi ADN. Phương pháp sàng lọc Foodstuffs. DNA Comet Assay for the detection of irradiated foodstuffs. Screening method |
222 |
TCVN 7748:2007Thực phẩm. Phát hiện chiếu xạ bằng kỹ thuật lọc huỳnh quang bề mặt trực tiếp/đếm đĩa vi sinh vật hiếu khí (DEFT/APAC). Phương pháp sàng lọc Foodstuffs. Detection of irradiated food using direct epifluorescent filter technique/Aerobic plate count (DEFT/APC). Screening method |
223 |
TCVN 7747:2007Thực phẩm. Phát hiện chiếu xạ đối với thực phẩm chứa đường tinh thể bằng phương pháp đo phổ ESR, Foodstuffs. Detection of irradiated food containing crystalline sugar by ESR spectroscopy |
224 |
TCVN 7746:2007Thực phẩm. Phát hiện chiếu xạ bằng phương pháp đo cường độ phát quang do kích thích ánh sáng Foodstuffs. Detection of irradiated food using photostimulated luminescence |
225 |
TCVN 7608:2007Thực phẩm. Phương pháp phân tích để phát hiện sinh vật biến đổi gen và sản phẩm có nguồn gốc biến đổi gen. Yêu cầu chung và định nghĩa Foodstuffs. Methods of analysis for the detection of genetically modified organisms and derived products. General requirements and definitions |
226 |
TCVN 7607:2007Thực phẩm. Phương pháp phân tích để phát hiện sinh vật biến đổi gen và sản phẩm có nguồn gốc biến đổi gen. Phương pháp dựa trên protein Foodstuffs. Methods of analysis for the detection of genetically modified organisms and derived products. Protein based methods |
227 |
TCVN 7606:2007Thực phẩm. Phương pháp phân tích để phát hiện sinh vật biến đổi gen và sản phẩm có nguồn gốc biến đổi gen. Tách chiết axit nucleic Foodstuffs. Methods of analysis for the detection of genetically modified organisms and derived products. Nucleic acid extraction |
228 |
TCVN 7605:2007Thực phẩm. Phương pháp phân tích để phát hiện sinh vật biến đổi gen và sản phẩm có nguồn gốc biến đổi gen. Phương pháp dựa trên định tính axit nucleic Foodstuffs. Methods of analysis for the detection of genetically modified organisms and derived products. Qualitative nucleic acid based methods |
229 |
TCVN 7604:2007Thực phẩm – Xác định hàm lượng thủy ngân bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử không ngọn lửa Foods – Determination of mercury content by flameless atomic absorption spectrophotometric method |
230 |
TCVN 7601:2007Thực phẩm. Xác định hàm lượng asen bằng phương pháp bạc dietyldithiocacbamat Foodstuffs. Determination of arsenic content by silver diethyldithiocacbamate method |
231 |
TCVN 7602:2007Thực phẩm – Xác định hàm lượng chì bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Foodstuffs – Determination of lead content by atomic absorption spectrophotometric method |
232 |
TCVN 7603:2007Thực phẩm – Xác định hàm lượng cadimi bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Foods – Determination of cadmium content by atomic absorption spectrophotometric method |
233 |
TCVN 7408:2004Thực phẩm. Phát hiện thực phẩm chiếu xạ đối với loại thực phẩm có chứa chất béo. Phân tích hydrocacbon bằng sắc ký khí Foodstuffs. Detection of irradiated food containing fat. Gas chromatographic analysis of hydrocarbons |
234 |
TCVN 7409:2004Thực phẩm. Phát hiện thực phẩm chiếu xạ đối với loại thực phẩm chứa chất béo. Phân tích 2-Alkylxyclobutanon bằng phương pháp sắc ký khí/quang phổ khối Foodstuffs. Detection of irradiated food containing fat. Gas chromatographic/mass spectrometric analysic of 2-alkylcyclobutanones |
235 |
TCVN 7410:2004Thực phẩm. Phát hiện thực phẩm chiếu xạ đối với loại thực phẩm có chứa xương. Phương pháp quang phổ ESR Foodstuffs. Detection of irradiated food containing bone. Method by ESR spectroscopy |
236 |
TCVN 7411:2004Thực phẩm. Phát hiện thực phẩm chiếu xạ bằng phương pháp quang phổ ESR đối với loại thực phẩm chứa xenluloza Foodstuffs. Detection of irradiated food containing cellulose by ESR spectroscopy |
237 |
TCVN 7412:2004Thực phẩm. Phát hiện thực phẩm chiếu xạ bằng phương pháp nhiệt phát quang đối với loại có thể tách khoáng silicat Foodstuffs. Thermoluminecence detection of irradiated food from which silicate minerals can be isolated |
238 |
TCVN 5521:1991Sản phẩm thực phẩm. Nguyên tắc nuôi cấy vi sinh vật và phương pháp xử lý kết quả kiểm nghiệm vi sinh Food products. Principles for culturing micro-organism and methods for processing microbiology test results |
239 |
TCVN 5522:1991Sản phẩm thực phẩm. Phương pháp xác định số vi sinh khuẩn chủng LACTOBACILLUS Food products. Method for enumeration of lactobacillus bacteria |
240 |
TCVN 5523:1991Sản phẩm thực phẩm. Phương pháp đếm số vi khuẩn gây nhầy chủng Leuconostoc Food products. Method for enumenration of leuconostoc slime-proming bacteria |