Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 232 kết quả.

Searching result

221

TCVN 7602:2007

Thực phẩm – Xác định hàm lượng chì bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử

Foodstuffs – Determination of lead content by atomic absorption spectrophotometric method

222

TCVN 7603:2007

Thực phẩm – Xác định hàm lượng cadimi bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử

Foods – Determination of cadmium content by atomic absorption spectrophotometric method

223

TCVN 7408:2004

Thực phẩm. Phát hiện thực phẩm chiếu xạ đối với loại thực phẩm có chứa chất béo. Phân tích hydrocacbon bằng sắc ký khí

Foodstuffs. Detection of irradiated food containing fat. Gas chromatographic analysis of hydrocarbons

224

TCVN 7409:2004

Thực phẩm. Phát hiện thực phẩm chiếu xạ đối với loại thực phẩm chứa chất béo. Phân tích 2-Alkylxyclobutanon bằng phương pháp sắc ký khí/quang phổ khối

Foodstuffs. Detection of irradiated food containing fat. Gas chromatographic/mass spectrometric analysic of 2-alkylcyclobutanones

225

TCVN 7410:2004

 Thực phẩm. Phát hiện thực phẩm chiếu xạ đối với loại thực phẩm có chứa xương. Phương pháp quang phổ ESR

Foodstuffs. Detection of irradiated food containing bone. Method by ESR spectroscopy

226

TCVN 7411:2004

Thực phẩm. Phát hiện thực phẩm chiếu xạ bằng phương pháp quang phổ ESR đối với loại thực phẩm chứa xenluloza

Foodstuffs. Detection of irradiated food containing cellulose by ESR spectroscopy

227

TCVN 7412:2004

Thực phẩm. Phát hiện thực phẩm chiếu xạ bằng phương pháp nhiệt phát quang đối với loại có thể tách khoáng silicat

Foodstuffs. Thermoluminecence detection of irradiated food from which silicate minerals can be isolated

228

TCVN 5521:1991

Sản phẩm thực phẩm. Nguyên tắc nuôi cấy vi sinh vật và phương pháp xử lý kết quả kiểm nghiệm vi sinh

Food products. Principles for culturing micro-organism and methods for processing microbiology test results

229

TCVN 5522:1991

Sản phẩm thực phẩm. Phương pháp xác định số vi sinh khuẩn chủng LACTOBACILLUS

Food products. Method for enumeration of lactobacillus bacteria

230

TCVN 5523:1991

Sản phẩm thực phẩm. Phương pháp đếm số vi khuẩn gây nhầy chủng Leuconostoc

 Food products. Method for enumenration of leuconostoc slime-proming bacteria

231

TCVN 5141:1990

Nông sản thực phẩm. Hướng dẫn thực hành phân tích dư lượng thuốc trừ dịch hại

Agricultural food products. Guidelines on practice in pesticide residue analysis

232

TCVN 5142:1990

Nông sản thực phẩm. Hướng dẫn lựa chọn phương pháp phân tích dư lượng thuốc trừ dịch hại

Agricultural food products. Guide for selection of analysis methods of pesticide residues

Tổng số trang: 12