• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 8839:2011

Giầy dép - Yêu cầu tính năng đối với các chi tiết của giầy dép - Chi tiết mũ

Footwear -- Performance requirements for components for footwear -- Uppers

150,000 đ 150,000 đ Xóa
2

TCVN 7727:2007

Chất lượng đất. Chiết các nguyên tố vết bằng dung dịch đệm ATPA

Soil quality. Extraction of trace elements by buffered DTPA solution

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 6930:2001

Than. Tính chuyển khối lượng trên cơ sở độ ẩm khác nhau

Coal. Calculation of mass conversion to different moistures

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 9850:2013

Chất dẻo. Xác định độ giòn bằng va đập

Plastics. Determination of the brittleness temperature by impact

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 7681-1:2013

Điều kiện kiểm máy tiện điều khiển số và trung tâm tiện. Phần 1: Kiểm hình học cho các máy có một trục chính mang phôi nằm ngang. 40

Test conditions for numerically controlled turning machines and turning centres -- Part 1: Geometric tests for machines with a horizontal workholding spindle

200,000 đ 200,000 đ Xóa
6

TCVN 7563-3:2008

Hệ thống xử lý thông tin. Từ vựng. Phần 3: Công nghệ thiết bị

Information processing systems. Vocabulary. Part 3: Equipment technology

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 9374:2012

Mạng viễn thông. Giới hạn rung pha và trôi pha trong mạng số theo phân cấp 2 048 Kbit/s

Telecommunication network. The control of jitter and wander within digital networks which are based on the synchronous digital hierarchy 2 048 kbit/s

216,000 đ 216,000 đ Xóa
8

TCVN 7686:2007

Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp phát hiện Escherichina coli O157

Microbiology of food and animal feeding stuffs. Horizontal method for the detection of Escherichia coli O157

100,000 đ 100,000 đ Xóa
9

TCVN 7799:2009

Tiêu chuẩn nhà nghỉ du lịch

Standards of tourist guest house

100,000 đ 100,000 đ Xóa
10

TCVN 8544:2010

Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng clotetracyclin, oxytetracyclin và tetracyclin bằng phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao

Animal feeding stuffs. Determination of chlotetracyline, oxytetracycline and tetracycline contents by high-performance liquid chromatographic method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
11

TCVN 4830-2:2005

Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp định lượng staphylococci có phản ứng dương tính coagulase (staphylococcus aureus và các loài khác) trên đĩa thạch. Phần 2: Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch fibrinogen huyết tương thỏ

Microbiology of food and animal feeding stuffs. Horizontal method for the enumeration of coagulase-positive staphylococci (staphylococcus aureus and other species). Part 2: Technique using rabbit plasma fibrinogen agar medium

100,000 đ 100,000 đ Xóa
12

TCVN 9894:2013

Chiếu sáng thông dụng - LED và mô đun LED - Thuật ngữ và định nghĩa. 17

General lighting - LEDs and LED modules - Terms and definitions

100,000 đ 100,000 đ Xóa
13

TCVN 7688:2007

Điều kiện kiểm máy mài tròn trong có trục chính nằm ngang. Kiểm độ chính xác

Test conditions for internal cylindrical grinding machines with horizontal spindle. Testing of accuracy

150,000 đ 150,000 đ Xóa
14

TCVN 11408:2016

Phân bón rắn – Xác định hàm lượng tro không hòa tan trong axit.

Solid fertulizers – Determination of available silicon content by spectrophotometric method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
15

TCVN 8831-4:2011

Da - Xác định hàm lượng crôm oxit - Phần 4: Định lượng bằng phương pháp phổ phát xạ quang- PLASMA cặp cảm ứng (ICP-OES)

Leather -- Chemical determination of chromic oxide content -- Part 4: Quantification by inductively coupled plasma - optical emission spectrometer (ICP-OES)

100,000 đ 100,000 đ Xóa
16

TCVN 1479:1985

Ổ lăn. Kiểu và dạng kết cấu

Rolling bearings. Types and structure

200,000 đ 200,000 đ Xóa
17

TCVN 5677:1992

Bệnh sốt DENGUE/DENGUE xuất huyết. Giám sát và phòng chống dịch

Dengue fever/Dengue haemorrhagic fever. Surveillance and control

0 đ 0 đ Xóa
18

TCVN 7761-1:2007

Cần trục. Cơ cấu hạn chế và cơ cấu chỉ báo. Phần 1: Yêu cầu chung

Cranes. Limiting and indicating devices. Part 1: General

50,000 đ 50,000 đ Xóa
19

TCVN 5280:1990

Lạc qủa. Yêu cầu vệ sinh

Peanuts. Hygienic requirements

150,000 đ 150,000 đ Xóa
20

TCVN 7394-1:2008

Bao gói trang thiết bị y tế đã tiệt khuẩn. Phần 1: Yêu cầu đối với vật liệu, hệ thống bảo vệ vô khuẩn và hệ thống bao gói

Packaging for terminally sterilized medical devices. Part 1: Requirements for materials, sterile barrier systems and packaging systems

164,000 đ 164,000 đ Xóa
21

TCVN 7479:2005

Phương tiện giao thông đường bộ. Bộ nối điện giữa phương tiện kéo và được kéo. Bộ nối 7 cực kiểu 12N (thông dụng) sử dụng trên các phương tiện có điện áp danh định 12V

Road vehicles. Connectors for the electrical connection of towing and towed vehicles. 7-pole connector type 12 N (normal) for vehicles with 12 V nominal supply voltage

100,000 đ 100,000 đ Xóa
22

TCVN 1473:1985

Đục rãnh

Cape chisels. Specifications

50,000 đ 50,000 đ Xóa
23

TCVN 8048-8:2009

Gỗ. Phương pháp thử cơ lý. Phần 8: Xác định ứng suất cắt song song thớ

Wood. Physical and mechanical methods of test. Part 8: Determination of ultimate shearing stress parallel to grain

50,000 đ 50,000 đ Xóa
24

TCVN 11268-7:2016

Sản phẩm bằng vật liệu mài kết dính – Kích thước – Phần 7: Bánh mài dùng để mài dẫn hướng bằng tay.

Bonded abrasive products – Dimensions – Part 7: Grinding wheels for manually guided grinding

100,000 đ 100,000 đ Xóa
25

TCVN 1481:1985

Ổ lăn. ổ bi và ổ đũa. Kích thước cơ bản

Rolling bearings. Ball bearings and roll bearings. Basic dimensions

344,000 đ 344,000 đ Xóa
26

TCVN 6375:1998

Xích và đĩa xích. Xích con lăn chính xác bước kép và đĩa xích dùng cho truyền động và băng tải

Chain and chain wheels. Double pitch precision roller chains and sprockets for transmission and conveyors

100,000 đ 100,000 đ Xóa
27

TCVN 1471:1985

Búa thợ nguội

Steel bench hammers

100,000 đ 100,000 đ Xóa
28

TCVN 1632:1975

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Các phần tử áp điện và từ giảo. Đường dây tạo trễ

Graphical symbols to be used electrical diagrams. Hysteresis creating lines

50,000 đ 50,000 đ Xóa
29

TCVN 11268-8:2016

Sản phẩm bằng vật liệu mài kết dính – Kích thước – Phần 8: Bánh mài dùng để tẩy và làm sạch ba via.

Bonded abrasive products – Dimensions – Part 8: Grinding wheels for deburring and fettling/snagging

50,000 đ 50,000 đ Xóa
30

TCVN 11917-2:2017

Thiết bị lạnh gia dụng – Đặc tính và phương pháp thử – Phần 2: Yêu cầu về tính năng

Household refrigerating appliances – Characteristics and test methods – Part 2: Performance requirements

180,000 đ 180,000 đ Xóa
31

TCVN 6547:1999

Chỉ khâu phẫu thuật. Phương pháp thử

Surgical suture. Test methods

100,000 đ 100,000 đ Xóa
32

TCVN 12005-3:2017

Sơn và vecni. Đánh giá sự suy biến của lớp phủ. Ký hiệu số lượng, kích cỡ của khuyết tật và mức biến đổi đồng nhất về ngoại quan. Phần 3: Đánh giá độ gỉ

Paints and varnishes -- Evaluation of degradation of coatings -- Designation of quantity and size of defects, and of intensity of uniform changes in appearance - Part 3: Assessment of degree of rusting

100,000 đ 100,000 đ Xóa
33

TCVN 7477:2005

Phương tiện giao thông đường bộ. Mâm kéo. Tính lắp lẫn

Road vehicles. Fifth wheels. Interchangeability

50,000 đ 50,000 đ Xóa
34

TCVN 6896:2001

Các tông. Xác định độ bền nén vòng

Board. Determination of ring crush

50,000 đ 50,000 đ Xóa
35

TCVN 1629:1975

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Máy, tổng đài và trạm điện thoại

Graphical symbols to be used in electrical diagrams. Control exchanges and telephone stations

50,000 đ 50,000 đ Xóa
36

TCVN 7749:2007

Thực phẩm. Phát hiện chiếu xạ bằng phép thử sao chổi ADN. Phương pháp sàng lọc

Foodstuffs. DNA Comet Assay for the detection of irradiated foodstuffs. Screening method

150,000 đ 150,000 đ Xóa
Tổng tiền: 3,854,000 đ