-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10522-2:2014Chất dẻo - Xác định tro - Phần 2: Poly(Alkylen terephthalat) Plastics - Determination of ash - Part 2: Poly(alkylene terephthalate) materials |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7793:2007Quặng sắt. Xác định hàm lượng kẽm. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Iron ores. Determination of zinc content. Flame atomic absorption spectrometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7756-9:2007Ván gỗ nhân tạo. Phương pháp thử. Phần 9: Xác định chất lượng dán dính của ván gỗ dán Wood based panels. Test methods. Part 9: Determination of bonding quality |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7746:2007Thực phẩm. Phát hiện chiếu xạ bằng phương pháp đo cường độ phát quang do kích thích ánh sáng Foodstuffs. Detection of irradiated food using photostimulated luminescence |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |